1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,361
|
81,387
|
258,820
|
198,930
|
293,832
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
72,361
|
81,387
|
258,820
|
198,930
|
293,832
|
4. Giá vốn hàng bán
|
68,692
|
78,711
|
252,776
|
176,547
|
278,536
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,669
|
2,676
|
6,044
|
22,383
|
15,296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
17,690
|
9,579
|
10,221
|
699
|
7. Chi phí tài chính
|
1,359
|
6,255
|
2,701
|
13,577
|
1,346
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,280
|
4,940
|
2,696
|
1,536
|
1,344
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
373
|
2,817
|
3,735
|
1,987
|
601
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,111
|
6,866
|
6,703
|
3,950
|
3,536
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-117
|
4,428
|
2,483
|
13,090
|
10,512
|
12. Thu nhập khác
|
6,382
|
4,693
|
8,580
|
427
|
1,202
|
13. Chi phí khác
|
4,956
|
7,308
|
6,300
|
187
|
4,089
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,426
|
-2,616
|
2,280
|
240
|
-2,887
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,309
|
1,812
|
4,763
|
13,331
|
7,625
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
262
|
402
|
979
|
2,702
|
1,525
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
262
|
402
|
979
|
2,702
|
1,525
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,047
|
1,411
|
3,783
|
10,629
|
6,100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,047
|
1,411
|
3,783
|
10,629
|
6,100
|