Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 372.831 539.525 1.325.467 611.497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 372.831 539.525 1.325.467 611.497
4. Giá vốn hàng bán 339.152 498.709 1.229.408 576.725
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.679 40.815 96.060 34.773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 901 2.999 4.634 37.547
7. Chi phí tài chính 11.217 3.699 10.875 23.893
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.225 3.656 5.920 10.453
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.949 12.598 9.187 8.912
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.641 12.052 28.134 19.630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.774 15.465 52.498 19.884
12. Thu nhập khác 5.374 4.138 6.592 20.081
13. Chi phí khác 1.613 1.562 10.238 18.751
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.762 2.576 -3.647 1.330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.536 18.042 48.851 21.215
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.707 4.069 10.681 4.345
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.707 4.069 10.681 4.345
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.828 13.973 38.170 16.870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.828 13.973 38.170 16.870