TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.260.658
|
1.233.826
|
1.370.176
|
1.459.932
|
1.570.751
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
280.066
|
189.544
|
478.493
|
281.820
|
336.969
|
1. Tiền
|
252.560
|
164.044
|
359.193
|
230.920
|
307.469
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.507
|
25.500
|
119.300
|
50.900
|
29.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
66.500
|
60.000
|
3.000
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
66.500
|
60.000
|
3.000
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
226.819
|
294.831
|
382.198
|
404.315
|
400.436
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
170.209
|
135.572
|
222.124
|
206.194
|
230.614
|
2. Trả trước cho người bán
|
36.987
|
36.055
|
40.540
|
72.894
|
49.617
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.385
|
24.981
|
21.310
|
26.876
|
21.853
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.761
|
-1.777
|
-1.777
|
-1.649
|
-1.649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
737.519
|
664.769
|
438.574
|
754.046
|
814.511
|
1. Hàng tồn kho
|
748.036
|
675.287
|
446.415
|
761.700
|
822.540
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10.517
|
-10.517
|
-7.841
|
-7.655
|
-8.028
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.254
|
18.182
|
10.911
|
16.751
|
13.836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.980
|
8.889
|
5.825
|
9.721
|
5.827
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
778
|
2.542
|
3.288
|
4.577
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.073
|
8.515
|
2.545
|
3.741
|
3.432
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
840.606
|
846.500
|
851.929
|
834.298
|
847.633
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.115
|
2.115
|
2.115
|
0
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.115
|
2.115
|
2.115
|
0
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
715.004
|
730.335
|
742.943
|
731.496
|
733.777
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
504.326
|
516.457
|
523.177
|
512.528
|
511.028
|
- Nguyên giá
|
883.554
|
907.837
|
923.515
|
925.710
|
936.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-379.228
|
-391.380
|
-400.338
|
-413.182
|
-425.495
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
210.678
|
213.878
|
219.766
|
218.968
|
222.749
|
- Nguyên giá
|
253.451
|
257.465
|
264.408
|
264.971
|
269.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.773
|
-43.587
|
-44.642
|
-46.003
|
-47.223
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.055
|
2.958
|
10.584
|
10.436
|
10.138
|
- Nguyên giá
|
5.625
|
5.625
|
13.351
|
13.495
|
13.495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.570
|
-2.667
|
-2.767
|
-3.059
|
-3.357
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.082
|
16.754
|
4.514
|
5.429
|
19.661
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.082
|
16.754
|
4.514
|
5.429
|
19.661
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
26.062
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.476
|
33.322
|
36.614
|
37.622
|
40.562
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.713
|
27.591
|
28.886
|
31.141
|
32.193
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.978
|
4.944
|
6.942
|
5.694
|
7.483
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
786
|
786
|
786
|
786
|
886
|
VII. Lợi thế thương mại
|
40.812
|
34.955
|
29.098
|
23.254
|
17.428
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.101.265
|
2.080.326
|
2.222.106
|
2.294.230
|
2.418.385
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
776.462
|
733.053
|
775.986
|
825.731
|
1.000.928
|
I. Nợ ngắn hạn
|
744.543
|
701.081
|
743.870
|
793.304
|
968.233
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
358.609
|
319.889
|
315.822
|
452.534
|
568.853
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71.408
|
70.802
|
128.720
|
105.390
|
78.205
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.997
|
25.314
|
15.089
|
11.908
|
11.446
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.454
|
12.109
|
23.705
|
9.918
|
18.061
|
6. Phải trả người lao động
|
12.081
|
9.614
|
21.637
|
4.200
|
13.008
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.362
|
16.794
|
17.825
|
20.314
|
18.649
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
225
|
0
|
747
|
456
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
211.833
|
217.580
|
197.379
|
165.707
|
215.531
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
50.800
|
28.753
|
23.694
|
22.586
|
44.024
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31.919
|
31.971
|
32.116
|
32.427
|
32.695
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
540
|
596
|
743
|
1.057
|
1.328
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31.379
|
31.376
|
31.373
|
31.370
|
31.367
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.324.803
|
1.347.274
|
1.446.120
|
1.468.499
|
1.417.457
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.324.803
|
1.347.274
|
1.446.120
|
1.468.499
|
1.417.457
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
175.870
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
331.246
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.958
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
523.358
|
517.773
|
509.429
|
515.029
|
559.609
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
207.926
|
235.394
|
339.813
|
357.257
|
252.922
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
117.645
|
117.645
|
116.367
|
321.773
|
162.261
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.282
|
117.749
|
223.446
|
35.483
|
90.661
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
86.453
|
87.042
|
89.813
|
89.148
|
89.903
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.101.265
|
2.080.326
|
2.222.106
|
2.294.230
|
2.418.385
|