Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.153.620 1.260.658 1.233.826 1.370.176 1.459.932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203.922 280.066 189.544 478.493 281.820
1. Tiền 139.622 252.560 164.044 359.193 230.920
2. Các khoản tương đương tiền 64.300 27.507 25.500 119.300 50.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.700 3.000 66.500 60.000 3.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.700 3.000 66.500 60.000 3.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.884 226.819 294.831 382.198 404.315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.573 170.209 135.572 222.124 206.194
2. Trả trước cho người bán 74.183 36.987 36.055 40.540 72.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 100.000 100.000 100.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.370 21.385 24.981 21.310 26.876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.241 -1.761 -1.777 -1.777 -1.649
IV. Tổng hàng tồn kho 679.950 737.519 664.769 438.574 754.046
1. Hàng tồn kho 692.255 748.036 675.287 446.415 761.700
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12.304 -10.517 -10.517 -7.841 -7.655
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.164 13.254 18.182 10.911 16.751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.429 5.980 8.889 5.825 9.721
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 201 778 2.542 3.288
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.736 7.073 8.515 2.545 3.741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 833.834 840.606 846.500 851.929 834.298
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 2.115 2.115 2.115 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 2.115 2.115 2.115 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 712.392 715.004 730.335 742.943 731.496
1. Tài sản cố định hữu hình 501.283 504.326 516.457 523.177 512.528
- Nguyên giá 870.972 883.554 907.837 923.515 925.710
- Giá trị hao mòn lũy kế -369.689 -379.228 -391.380 -400.338 -413.182
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 211.109 210.678 213.878 219.766 218.968
- Nguyên giá 253.304 253.451 257.465 264.408 264.971
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.195 -42.773 -43.587 -44.642 -46.003
III. Bất động sản đầu tư 3.179 3.055 2.958 10.584 10.436
- Nguyên giá 5.625 5.625 5.625 13.351 13.495
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.446 -2.570 -2.667 -2.767 -3.059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.054 20.082 16.754 4.514 5.429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.054 20.082 16.754 4.514 5.429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.062 26.062 26.062 26.062 26.062
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.062 26.062 26.062 26.062 26.062
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.477 33.476 33.322 36.614 37.622
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.634 26.713 27.591 28.886 31.141
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.057 5.978 4.944 6.942 5.694
3. Tài sản dài hạn khác 786 786 786 786 786
VII. Lợi thế thương mại 46.669 40.812 34.955 29.098 23.254
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.987.454 2.101.265 2.080.326 2.222.106 2.294.230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 611.494 776.462 733.053 775.986 825.731
I. Nợ ngắn hạn 579.869 744.543 701.081 743.870 793.304
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261.190 358.609 319.889 315.822 452.534
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107.894 71.408 70.802 128.720 105.390
4. Người mua trả tiền trước 11.074 8.997 25.314 15.089 11.908
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.533 15.454 12.109 23.705 9.918
6. Phải trả người lao động 3.301 12.081 9.614 21.637 4.200
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 16.460 15.362 16.794 17.825 20.314
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 675 0 225 0 747
11. Phải trả ngắn hạn khác 145.393 211.833 217.580 197.379 165.707
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27.350 50.800 28.753 23.694 22.586
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31.625 31.919 31.971 32.116 32.427
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 269 540 596 743 1.057
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31.356 31.379 31.376 31.373 31.370
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.375.960 1.324.803 1.347.274 1.446.120 1.468.499
I. Vốn chủ sở hữu 1.375.960 1.324.803 1.347.274 1.446.120 1.468.499
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 175.870 175.870 175.870 175.870 175.870
2. Thặng dư vốn cổ phần 331.246 331.246 331.246 331.246 331.246
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -50 -50 -50 -50 -50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 483.839 523.358 517.773 509.429 515.029
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 298.371 207.926 235.394 339.813 357.257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 263.162 117.645 117.645 116.367 321.773
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.209 90.282 117.749 223.446 35.483
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 86.685 86.453 87.042 89.813 89.148
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.987.454 2.101.265 2.080.326 2.222.106 2.294.230