TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.735.747
|
6.667.456
|
4.958.716
|
4.790.998
|
3.511.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
989
|
275.847
|
65.344
|
1.153
|
6.969
|
1. Tiền
|
499
|
3.156
|
15.144
|
1.153
|
6.969
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
491
|
272.691
|
50.200
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.030.000
|
780.000
|
1.430.491
|
2.100.391
|
1.204.391
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.030.000
|
780.000
|
1.430.491
|
2.100.391
|
1.204.391
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.383.731
|
5.251.192
|
3.083.334
|
2.346.415
|
1.745.556
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.356.236
|
5.220.557
|
3.041.957
|
2.250.028
|
1.708.021
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.573
|
15.204
|
20.609
|
2.668
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58.138
|
56.647
|
61.983
|
93.719
|
61.850
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-41.216
|
-41.216
|
-41.216
|
0
|
-24.316
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
310.205
|
345.118
|
340.715
|
260.357
|
334.516
|
1. Hàng tồn kho
|
310.205
|
345.118
|
340.715
|
260.357
|
334.516
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.822
|
15.299
|
38.833
|
82.683
|
220.091
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.822
|
15.299
|
5.180
|
4.696
|
9.876
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
33.652
|
77.987
|
210.215
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.692.060
|
2.498.585
|
2.878.095
|
3.680.045
|
4.698.804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.637.197
|
2.466.136
|
2.296.979
|
2.125.204
|
1.954.468
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.615.594
|
2.444.534
|
2.275.377
|
2.103.601
|
1.932.413
|
- Nguyên giá
|
11.327.472
|
11.328.186
|
11.329.817
|
11.329.817
|
11.330.247
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.711.877
|
-8.883.652
|
-9.054.440
|
-9.226.216
|
-9.397.834
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.603
|
21.603
|
21.603
|
21.603
|
22.055
|
- Nguyên giá
|
31.426
|
31.426
|
30.999
|
30.999
|
31.479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.824
|
-9.824
|
-9.396
|
-9.396
|
-9.424
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.407
|
210.972
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.407
|
210.972
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.863
|
30.041
|
370.143
|
1.554.841
|
2.744.336
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.863
|
30.041
|
370.143
|
1.554.841
|
2.744.336
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.427.807
|
9.166.041
|
7.836.811
|
8.471.044
|
8.210.326
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.868.021
|
4.493.388
|
3.718.396
|
4.112.484
|
4.234.149
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.868.021
|
4.493.388
|
3.718.396
|
4.112.484
|
4.234.149
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
650.000
|
350.563
|
926.184
|
1.200.000
|
686.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.733.233
|
2.802.558
|
2.230.712
|
1.679.947
|
2.484.133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
199.913
|
186.877
|
11.978
|
49.968
|
9.836
|
6. Phải trả người lao động
|
9.545
|
11.105
|
8.427
|
31.836
|
12
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.223.730
|
1.065.254
|
470.502
|
1.085.356
|
999.239
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
49.860
|
48.637
|
49.508
|
49.856
|
49.202
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.740
|
28.394
|
21.085
|
15.520
|
5.466
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.559.787
|
4.672.653
|
4.118.415
|
4.358.560
|
3.976.177
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.559.787
|
4.672.653
|
4.118.415
|
4.358.560
|
3.976.177
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2.878.760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
-458
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
181.895
|
226.066
|
226.066
|
226.066
|
226.066
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.499.589
|
1.568.284
|
1.014.047
|
1.254.192
|
871.809
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.265.768
|
1.190.218
|
758.404
|
758.404
|
1.029.968
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
233.821
|
378.066
|
255.643
|
495.788
|
-158.159
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.427.807
|
9.166.041
|
7.836.811
|
8.471.044
|
8.210.326
|