1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.788.713
|
4.646.209
|
4.995.476
|
5.833.536
|
5.304.817
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
28.851
|
16.514
|
223.057
|
148.423
|
136.719
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.759.862
|
4.629.696
|
4.772.419
|
5.685.112
|
5.168.099
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.325.382
|
3.097.945
|
3.682.609
|
4.294.534
|
3.619.645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.434.480
|
1.531.751
|
1.089.810
|
1.390.578
|
1.548.453
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.780
|
21.306
|
44.283
|
64.387
|
65.717
|
7. Chi phí tài chính
|
114.918
|
110.324
|
75.281
|
141.933
|
159.187
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
42.191
|
16.169
|
32.112
|
56.428
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12.923
|
17.859
|
22.574
|
24.384
|
14.883
|
9. Chi phí bán hàng
|
745.661
|
723.915
|
404.514
|
620.368
|
624.630
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
135.939
|
215.749
|
137.180
|
154.378
|
190.068
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
467.664
|
520.927
|
539.690
|
562.670
|
655.169
|
12. Thu nhập khác
|
9.151
|
5.456
|
13.953
|
3.907
|
5.565
|
13. Chi phí khác
|
5.629
|
2.964
|
5.676
|
2.098
|
1.451
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.522
|
2.492
|
8.276
|
1.809
|
4.114
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
471.186
|
523.419
|
547.966
|
564.480
|
659.282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62.160
|
77.724
|
82.716
|
84.652
|
99.630
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1.494
|
-55
|
287
|
238
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
62.160
|
76.230
|
82.661
|
84.940
|
99.868
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
409.026
|
447.189
|
465.305
|
479.540
|
559.415
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
409.026
|
447.189
|
465.305
|
479.540
|
559.415
|