Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.321.074 1.236.527 1.373.744 1.373.472 962.001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 21.275 12.212 72.549 22.919 13.287
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.299.799 1.224.315 1.301.196 1.350.554 948.714
4. Giá vốn hàng bán 922.964 885.505 909.833 901.342 674.283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 376.834 338.810 391.362 449.211 274.431
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.171 21.558 27.531 11.457 15.538
7. Chi phí tài chính 45.557 30.538 28.221 54.870 20.744
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -63 6.054 -5.477 14.369 2.987
9. Chi phí bán hàng 162.739 131.356 166.760 171.539 94.259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.169 54.677 41.754 54.468 47.918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 134.477 149.849 176.682 194.161 130.036
12. Thu nhập khác 1.037 1.896 810 1.823 569
13. Chi phí khác 95 29 -17 1.344 62
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 941 1.866 827 479 507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 135.419 151.716 177.509 194.640 130.543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.976 23.469 29.266 29.919 21.480
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59 59 59 59 59
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.036 23.528 29.325 29.978 21.540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118.383 128.187 148.183 164.662 109.003
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 118.383 128.187 148.183 164.662 109.003