1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.321.074
|
1.236.527
|
1.373.744
|
1.373.472
|
962.001
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
21.275
|
12.212
|
72.549
|
22.919
|
13.287
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.299.799
|
1.224.315
|
1.301.196
|
1.350.554
|
948.714
|
4. Giá vốn hàng bán
|
922.964
|
885.505
|
909.833
|
901.342
|
674.283
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
376.834
|
338.810
|
391.362
|
449.211
|
274.431
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.171
|
21.558
|
27.531
|
11.457
|
15.538
|
7. Chi phí tài chính
|
45.557
|
30.538
|
28.221
|
54.870
|
20.744
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-63
|
6.054
|
-5.477
|
14.369
|
2.987
|
9. Chi phí bán hàng
|
162.739
|
131.356
|
166.760
|
171.539
|
94.259
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.169
|
54.677
|
41.754
|
54.468
|
47.918
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.477
|
149.849
|
176.682
|
194.161
|
130.036
|
12. Thu nhập khác
|
1.037
|
1.896
|
810
|
1.823
|
569
|
13. Chi phí khác
|
95
|
29
|
-17
|
1.344
|
62
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
941
|
1.866
|
827
|
479
|
507
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
135.419
|
151.716
|
177.509
|
194.640
|
130.543
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.976
|
23.469
|
29.266
|
29.919
|
21.480
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
59
|
59
|
59
|
59
|
59
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.036
|
23.528
|
29.325
|
29.978
|
21.540
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118.383
|
128.187
|
148.183
|
164.662
|
109.003
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
118.383
|
128.187
|
148.183
|
164.662
|
109.003
|