Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 471.186 523.419 547.966 564.480 659.282
2. Điều chỉnh cho các khoản 226.429 257.129 122.922 200.505 221.699
- Khấu hao TSCĐ 149.826 147.796 126.235 158.172 158.576
- Các khoản dự phòng -8.188 77.552 -28 -1.341 -10.830
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 59 0 0 5.385 -405
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29.957 -34.975 -44.690 -40.350 -15.749
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 114.690 66.756 41.404 78.639 90.108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 697.616 780.548 670.889 764.985 880.982
- Tăng, giảm các khoản phải thu 602.509 91.315 21.664 -133.043 45.552
- Tăng, giảm hàng tồn kho -70.101 430.955 -437.380 -453.885 380.227
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51.049 -204.673 170.985 -124.065 -34.324
- Tăng giảm chi phí trả trước 7.996 -1.466 16.923 49.651 78.852
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -114.571 -64.013 -41.464 -81.830 -89.119
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -28.203 -81.409 -70.396 -93.750 -81.624
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 16.723
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19.995 -4.000 -1.000 0 -17.910
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.126.299 947.256 330.220 -71.936 1.179.359
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -169.760 -127.335 -92.182 -107.308 -87.093
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 324 1.001 6.261 1.027 522
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 0 0 0 -1.410.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 417.142 882.858
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -33.120 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.712 15.473 16.056 15.377 7.068
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -195.845 -110.861 -69.864 326.238 -606.646
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.788.556 3.175.614 3.564.937 4.618.066 3.498.309
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4.415.747 -3.723.840 -2.899.431 -4.534.824 -3.494.473
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -89.240 -373.022 -295.490 -312.159 -259.151
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -716.432 -921.248 370.015 -228.917 -255.315
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 214.023 -84.852 630.371 25.385 317.398
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 83.066 297.023 212.170 842.542 167.927
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -66 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 297.023 212.170 842.542 167.927 485.324