Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -898.100 437.912 195.980 117.280 -157.553
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.170 -307 -433 -167 -2.190
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.565 72.799 -24.036 -31.441 12.438
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -545.544 540.846 -47.594 -33.711 -6.081
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.432.250 1.051.250 123.918 51.961 -153.386
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.583 -524.906 -42.451 22.398 -54.775
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -345.000 185.000 156.000 -22.500 -27.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 875.000 -875.000 19.000 12.000 34.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150.000 -150.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 519.417 -1.064.906 -17.451 11.898 -47.275
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 472.416 -37.873 -112.195 -72.105 183.769
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -85.000 37.600 -2.434 23.454 -11.641
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 387.416 -273 -114.629 -48.651 172.129
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -525.416 -13.929 -8.163 15.207 -28.532
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 635.549 110.133 96.204 88.041 103.248
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 110.133 96.204 88.041 103.248 74.716