I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
921.610
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-764.011
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-63.093
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.941
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.019
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
484.547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-151.181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
406.912
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-592.672
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-310.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
186.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.176
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.360
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-713.988
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
772.243
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-391.123
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
381.121
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74.045
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.934
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
43
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.378
|