1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
989.527
|
743.498
|
940.761
|
1.057.134
|
1.341.156
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
171
|
124
|
1.123
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
989.527
|
743.498
|
940.591
|
1.057.010
|
1.340.033
|
4. Giá vốn hàng bán
|
857.786
|
612.434
|
765.667
|
821.574
|
1.109.246
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
131.741
|
131.064
|
174.924
|
235.437
|
230.787
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.324
|
7.168
|
11.361
|
4.819
|
6.515
|
7. Chi phí tài chính
|
11.696
|
19.388
|
35.127
|
37.527
|
49.380
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.941
|
18.318
|
29.880
|
31.081
|
43.816
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.379
|
7.523
|
7.525
|
6.097
|
5.724
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
106.303
|
100.900
|
105.257
|
116.906
|
113.704
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.687
|
10.421
|
38.377
|
79.726
|
68.494
|
12. Thu nhập khác
|
269
|
414
|
47
|
3.392
|
82
|
13. Chi phí khác
|
566
|
1.507
|
701
|
4.157
|
2.041
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-297
|
-1.094
|
-654
|
-765
|
-1.959
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.390
|
9.327
|
37.722
|
78.961
|
66.535
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.135
|
2.027
|
8.333
|
16.727
|
13.826
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.135
|
2.027
|
8.333
|
16.727
|
13.826
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.254
|
7.300
|
29.389
|
62.234
|
52.709
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-1
|
-1
|
-5
|
-5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.254
|
7.301
|
29.390
|
62.239
|
52.714
|