Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 989.527 743.498 940.761 1.057.134 1.341.156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 171 124 1.123
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 989.527 743.498 940.591 1.057.010 1.340.033
4. Giá vốn hàng bán 857.786 612.434 765.667 821.574 1.109.246
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 131.741 131.064 174.924 235.437 230.787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.324 7.168 11.361 4.819 6.515
7. Chi phí tài chính 11.696 19.388 35.127 37.527 49.380
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.941 18.318 29.880 31.081 43.816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.379 7.523 7.525 6.097 5.724
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106.303 100.900 105.257 116.906 113.704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.687 10.421 38.377 79.726 68.494
12. Thu nhập khác 269 414 47 3.392 82
13. Chi phí khác 566 1.507 701 4.157 2.041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -297 -1.094 -654 -765 -1.959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.390 9.327 37.722 78.961 66.535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.135 2.027 8.333 16.727 13.826
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.135 2.027 8.333 16.727 13.826
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.254 7.300 29.389 62.234 52.709
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -1 -1 -5 -5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.254 7.301 29.390 62.239 52.714