I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
286.284
|
180.474
|
214.956
|
241.653
|
284.526
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-301.728
|
-202.435
|
-186.120
|
-209.109
|
-166.347
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.567
|
-19.106
|
-14.346
|
-13.497
|
-16.144
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.823
|
-1.305
|
-2.301
|
-3.492
|
-3.843
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-280
|
-7.255
|
0
|
0
|
-2.764
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.223
|
207.910
|
52.107
|
12.470
|
212.060
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19.190
|
-50.627
|
-28.933
|
-40.868
|
-30.753
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50.080
|
107.657
|
35.363
|
-12.843
|
276.736
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.579
|
-77.008
|
-58.128
|
-234.917
|
-222.619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.000
|
-78.000
|
-19.300
|
-55.500
|
-158.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.800
|
15.000
|
10.000
|
78.300
|
83.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-784
|
0
|
-392
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6.565
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.729
|
414
|
859
|
2.124
|
964
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39.385
|
-140.378
|
-66.569
|
-210.385
|
-296.655
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114.245
|
93.225
|
152.393
|
311.070
|
215.555
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-88.696
|
-38.527
|
-90.089
|
-92.786
|
-169.721
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
25.531
|
54.698
|
62.304
|
218.284
|
45.834
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.837
|
21.977
|
31.098
|
-4.944
|
25.914
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.635
|
22.934
|
44.911
|
71.874
|
72.421
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
43
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.471
|
44.911
|
71.874
|
72.421
|
98.378
|