Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 298.126 312.279 371.879 358.871 238.608
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29 0 0 1.094 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 298.097 312.279 371.879 357.777 238.608
4. Giá vốn hàng bán 238.367 250.386 311.919 308.574 190.910
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 59.730 61.894 59.960 49.203 47.697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.418 4.541 224 1.314 417
7. Chi phí tài chính 8.437 19.479 13.726 14.450 7.567
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.176 18.411 13.504 10.537 8.838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.678 1.560 1.445 1.309 1.153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.244 28.308 29.365 29.518 25.387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.789 17.088 15.648 5.239 14.007
12. Thu nhập khác 4.945 29 12 5 1
13. Chi phí khác 5.970 175 580 225 293
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.025 -145 -569 -220 -292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.764 16.943 15.079 5.020 13.715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.337 0 4.343 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.337 0 4.343 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.764 8.605 15.079 677 13.715
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5 0 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.768 8.605 15.079 677 13.716