1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
298.126
|
312.279
|
371.879
|
358.871
|
238.608
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29
|
0
|
0
|
1.094
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
298.097
|
312.279
|
371.879
|
357.777
|
238.608
|
4. Giá vốn hàng bán
|
238.367
|
250.386
|
311.919
|
308.574
|
190.910
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59.730
|
61.894
|
59.960
|
49.203
|
47.697
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.418
|
4.541
|
224
|
1.314
|
417
|
7. Chi phí tài chính
|
8.437
|
19.479
|
13.726
|
14.450
|
7.567
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.176
|
18.411
|
13.504
|
10.537
|
8.838
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.678
|
1.560
|
1.445
|
1.309
|
1.153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26.244
|
28.308
|
29.365
|
29.518
|
25.387
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.789
|
17.088
|
15.648
|
5.239
|
14.007
|
12. Thu nhập khác
|
4.945
|
29
|
12
|
5
|
1
|
13. Chi phí khác
|
5.970
|
175
|
580
|
225
|
293
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.025
|
-145
|
-569
|
-220
|
-292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.764
|
16.943
|
15.079
|
5.020
|
13.715
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
8.337
|
0
|
4.343
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
8.337
|
0
|
4.343
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.764
|
8.605
|
15.079
|
677
|
13.715
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.768
|
8.605
|
15.079
|
677
|
13.716
|