Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.728 105.263 33.945 30.270 34.456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.728 105.263 33.945 30.270 34.456
4. Giá vốn hàng bán 41.817 102.732 31.936 29.288 31.636
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.911 2.531 2.008 982 2.820
6. Doanh thu hoạt động tài chính 961 503 1.411 661 211
7. Chi phí tài chính 2.624 941 1.545 530 227
-Trong đó: Chi phí lãi vay 113 248 146 74 97
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.375 1.265 1.126 723 1.931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.666 673 519 469 1.293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.793 155 230 -79 -420
12. Thu nhập khác 15 47 187 -149
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 15 47 187 -149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.778 202 230 108 -569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.778 202 230 108 -569
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.778 202 230 108 -569