Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.377 138.562 104.909 100.925 97.796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.691 15.671 10.472 12.774 23.917
1. Tiền 14.691 10.071 10.472 8.474 10.017
2. Các khoản tương đương tiền 22.000 5.600 0 4.300 13.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.500 42.500 37.500 37.500 22.016
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 16
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.500 42.500 37.500 37.500 22.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.689 15.895 5.126 6.093 3.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292 1.183 1.149 1.291 231
2. Trả trước cho người bán 1.985 13.734 2.366 2.403 1.131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 447 979 1.611 2.400 1.767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 68.329 63.363 51.540 43.733 47.735
1. Hàng tồn kho 68.329 63.363 51.540 43.733 47.735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.169 1.133 270 825 999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 977 507 270 485 294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.172 606 0 340 705
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 20 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.858 125.286 150.266 148.416 172.526
I. Các khoản phải thu dài hạn 24.000 24.000 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 24.000 24.000 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78.108 77.108 76.146 75.151 74.188
1. Tài sản cố định hữu hình 28.383 27.383 26.421 25.426 24.463
- Nguyên giá 49.109 49.109 48.823 48.482 48.482
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.726 -21.725 -22.402 -23.056 -24.019
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49.725 49.725 49.725 49.725 49.725
- Nguyên giá 49.725 49.725 49.725 49.725 49.725
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 50.650 50.650 76.493
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 76.493
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 50.650 50.650 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.688 9.654 9.483 9.166 8.936
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.294 9.226 9.201 9.011 8.855
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 394 427 282 155 81
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15.062 14.524 13.986 13.448 12.910
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257.235 263.848 255.174 249.341 270.323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.360 25.604 16.361 8.689 20.515
I. Nợ ngắn hạn 19.160 25.404 16.161 8.489 20.315
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.257 22.066 13.859 0 8.699
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.070 2.261 24 4.626 8.015
4. Người mua trả tiền trước 26 71 9 57 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.618 378 1.605 3.262 2.452
6. Phải trả người lao động 959 505 515 506 922
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 146 27 39 38 185
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 83 97 111 0 15
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 200 200 200 200 200
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 200 200 200 200 200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 237.875 238.243 238.814 240.651 249.807
I. Vốn chủ sở hữu 237.875 238.243 238.814 240.651 249.807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 220.000 220.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.255 2.255 2.255 2.208 2.208
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.151 31.483 32.279 14.078 22.971
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.361 31.151 31.151 11.151 11.151
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.790 331 1.128 2.927 11.819
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.469 4.506 4.280 4.365 4.629
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257.235 263.848 255.174 249.341 270.323