I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
595
|
1.222
|
2.493
|
10.706
|
2.698
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
581
|
1.083
|
645
|
-2.535
|
1.373
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.537
|
1.535
|
1.525
|
-1.988
|
1.470
|
- Các khoản dự phòng
|
-36
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-3
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.309
|
-958
|
-943
|
-708
|
-360
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
388
|
505
|
63
|
165
|
262
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.176
|
2.305
|
3.138
|
8.172
|
4.071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.054
|
12.027
|
-518
|
-11.894
|
-2.331
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.966
|
11.822
|
7.807
|
-4.002
|
-23.085
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-864
|
-1.255
|
5.698
|
15.734
|
5.318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
538
|
261
|
-24
|
347
|
295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
-16
|
-5.424
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-398
|
-494
|
-84
|
-106
|
-264
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-948
|
|
0
|
-250
|
-2.202
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7.584
|
24.666
|
16.017
|
7.985
|
-23.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-35
|
0
|
0
|
-443
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
80
|
150
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.000
|
|
0
|
0
|
-23.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
29.000
|
0
|
15.500
|
22.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-50.650
|
0
|
-22.350
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
757
|
247
|
11
|
1.338
|
1.897
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.243
|
-21.359
|
161
|
-5.511
|
454
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
-1
|
1
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-17
|
-30
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.595
|
24.375
|
5.154
|
40.143
|
44.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.787
|
-32.582
|
-19.013
|
-31.444
|
-25.917
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-300
|
0
|
0
|
-440
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.808
|
-8.507
|
-13.877
|
8.670
|
18.180
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.019
|
-5.199
|
2.301
|
11.143
|
-4.988
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.691
|
15.671
|
10.472
|
12.774
|
23.917
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.671
|
10.472
|
12.774
|
23.917
|
18.928
|