1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.253
|
7.732
|
14.247
|
27.092
|
7.582
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.253
|
7.732
|
14.247
|
27.092
|
7.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.921
|
4.609
|
9.714
|
21.467
|
3.935
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
333
|
3.123
|
4.532
|
5.625
|
3.647
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
0
|
0
|
13
|
20
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
958
|
943
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.714
|
5.080
|
4.297
|
671
|
953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.334
|
-2.900
|
236
|
4.967
|
2.714
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
379
|
58
|
4
|
96
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-372
|
-58
|
-4
|
-96
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7.706
|
-2.958
|
232
|
4.871
|
2.699
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7.706
|
-2.958
|
232
|
4.871
|
2.699
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7.706
|
-2.958
|
232
|
4.871
|
2.699
|