Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.253 7.732 14.247 27.092 7.582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.253 7.732 14.247 27.092 7.582
4. Giá vốn hàng bán 13.921 4.609 9.714 21.467 3.935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 333 3.123 4.532 5.625 3.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 0 0 13 20
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 958 943 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.714 5.080 4.297 671 953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.334 -2.900 236 4.967 2.714
12. Thu nhập khác 6 0 0 0
13. Chi phí khác 379 58 4 96 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -372 -58 -4 -96 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.706 -2.958 232 4.871 2.699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -7.706 -2.958 232 4.871 2.699
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -7.706 -2.958 232 4.871 2.699