Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144.844 145.117 153.157 164.475 162.591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.139 8.397 11.505 11.892 16.325
1. Tiền 8.139 8.397 11.505 11.892 16.325
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 811 303 307 307 371
1. Chứng khoán kinh doanh 21 21 21 21 21
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -10 -17 -14 -14 -11
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800 300 300 300 362
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114.540 115.179 123.672 137.376 133.328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116.770 118.594 127.830 141.351 140.023
2. Trả trước cho người bán 10.016 7.582 7.471 8.432 5.303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.101 3.773 2.701 1.923 4.124
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.348 -14.770 -14.330 -14.330 -16.122
IV. Tổng hàng tồn kho 18.189 17.679 15.635 13.082 11.248
1. Hàng tồn kho 18.189 17.679 15.635 13.082 11.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.165 3.558 2.039 1.818 1.319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.288 1.982 1.730 1.442 915
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.621 1.293 52 22 149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 256 283 256 354 256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74.810 70.574 67.052 63.901 60.690
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 50 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.398 54.125 50.228 46.987 43.638
1. Tài sản cố định hữu hình 57.398 54.125 50.228 46.987 43.638
- Nguyên giá 204.798 204.798 205.037 205.037 203.828
- Giá trị hao mòn lũy kế -147.400 -150.673 -154.809 -158.049 -160.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393 393 393 393 393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393 393 393 393 393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.160 10.882 10.882 10.882 10.637
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.060 11.060 11.060 11.060 11.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -278 -278 -278 -463
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 100 100 100 100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.858 5.174 5.549 5.588 6.022
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.824 5.654 5.368 5.408 5.775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 35 -481 181 180 196
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.654 215.691 220.209 228.376 223.280
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91.502 92.483 92.939 99.901 93.663
I. Nợ ngắn hạn 87.068 89.897 91.045 98.539 92.873
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.625 32.768 32.603 32.592 23.373
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 41.374 52.436 55.625 59.155 64.971
4. Người mua trả tiền trước 10.860 1.256 426 816 361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 314 168 277 613 1.282
6. Phải trả người lao động 1.670 1.873 801 3.383 1.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17 679 250 1.113 475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 889 397 457 544 568
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320 320 606 323 90
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.434 2.585 1.894 1.362 790
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.434 2.585 1.894 1.362 790
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128.152 123.208 127.270 128.475 129.618
I. Vốn chủ sở hữu 128.152 123.208 127.270 128.475 129.618
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.100 89.100 89.100 89.100 89.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 229 229 229 229 229
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.753 7.753 7.753 7.753 7.753
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.729 25.802 29.995 31.183 32.306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.953 30.336 29.808 29.798 29.798
- LNST chưa phân phối kỳ này 776 -4.534 188 1.385 2.508
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 292 276 143 161 181
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.654 215.691 220.209 228.376 223.280