TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
144.844
|
145.117
|
153.157
|
164.475
|
162.591
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.139
|
8.397
|
11.505
|
11.892
|
16.325
|
1. Tiền
|
8.139
|
8.397
|
11.505
|
11.892
|
16.325
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
811
|
303
|
307
|
307
|
371
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-10
|
-17
|
-14
|
-14
|
-11
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
800
|
300
|
300
|
300
|
362
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
114.540
|
115.179
|
123.672
|
137.376
|
133.328
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
116.770
|
118.594
|
127.830
|
141.351
|
140.023
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.016
|
7.582
|
7.471
|
8.432
|
5.303
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.101
|
3.773
|
2.701
|
1.923
|
4.124
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.348
|
-14.770
|
-14.330
|
-14.330
|
-16.122
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.189
|
17.679
|
15.635
|
13.082
|
11.248
|
1. Hàng tồn kho
|
18.189
|
17.679
|
15.635
|
13.082
|
11.248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.165
|
3.558
|
2.039
|
1.818
|
1.319
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.288
|
1.982
|
1.730
|
1.442
|
915
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.621
|
1.293
|
52
|
22
|
149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
256
|
283
|
256
|
354
|
256
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
74.810
|
70.574
|
67.052
|
63.901
|
60.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.398
|
54.125
|
50.228
|
46.987
|
43.638
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57.398
|
54.125
|
50.228
|
46.987
|
43.638
|
- Nguyên giá
|
204.798
|
204.798
|
205.037
|
205.037
|
203.828
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147.400
|
-150.673
|
-154.809
|
-158.049
|
-160.190
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
393
|
393
|
393
|
393
|
393
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
393
|
393
|
393
|
393
|
393
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.160
|
10.882
|
10.882
|
10.882
|
10.637
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11.060
|
11.060
|
11.060
|
11.060
|
11.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-278
|
-278
|
-278
|
-463
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.858
|
5.174
|
5.549
|
5.588
|
6.022
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.824
|
5.654
|
5.368
|
5.408
|
5.775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
35
|
-481
|
181
|
180
|
196
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219.654
|
215.691
|
220.209
|
228.376
|
223.280
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91.502
|
92.483
|
92.939
|
99.901
|
93.663
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.068
|
89.897
|
91.045
|
98.539
|
92.873
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.625
|
32.768
|
32.603
|
32.592
|
23.373
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.374
|
52.436
|
55.625
|
59.155
|
64.971
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.860
|
1.256
|
426
|
816
|
361
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
314
|
168
|
277
|
613
|
1.282
|
6. Phải trả người lao động
|
1.670
|
1.873
|
801
|
3.383
|
1.751
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17
|
679
|
250
|
1.113
|
475
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
889
|
397
|
457
|
544
|
568
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
320
|
320
|
606
|
323
|
90
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.434
|
2.585
|
1.894
|
1.362
|
790
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.434
|
2.585
|
1.894
|
1.362
|
790
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
128.152
|
123.208
|
127.270
|
128.475
|
129.618
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
128.152
|
123.208
|
127.270
|
128.475
|
129.618
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
89.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
229
|
229
|
229
|
229
|
229
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
7.753
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.729
|
25.802
|
29.995
|
31.183
|
32.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.953
|
30.336
|
29.808
|
29.798
|
29.798
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
776
|
-4.534
|
188
|
1.385
|
2.508
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
292
|
276
|
143
|
161
|
181
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219.654
|
215.691
|
220.209
|
228.376
|
223.280
|