Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145.117 153.157 164.475 162.591 154.899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.397 11.505 11.892 16.325 19.723
1. Tiền 8.397 11.505 11.892 16.325 19.723
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 303 307 307 371 10
1. Chứng khoán kinh doanh 21 21 21 21 21
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17 -14 -14 -11 -11
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300 300 300 362 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115.179 123.672 137.376 133.328 122.414
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118.594 127.830 141.351 140.023 128.749
2. Trả trước cho người bán 7.582 7.471 8.432 5.303 5.519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.773 2.701 1.923 4.124 4.269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.770 -14.330 -14.330 -16.122 -16.122
IV. Tổng hàng tồn kho 17.679 15.635 13.082 11.248 11.327
1. Hàng tồn kho 17.679 15.635 13.082 11.248 11.327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.558 2.039 1.818 1.319 1.426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.982 1.730 1.442 915 982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.293 52 22 149 185
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 283 256 354 256 258
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 70.574 67.052 63.901 60.690 57.613
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 50 0 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.125 50.228 46.987 43.638 40.626
1. Tài sản cố định hữu hình 54.125 50.228 46.987 43.638 40.626
- Nguyên giá 204.798 205.037 205.037 203.828 203.828
- Giá trị hao mòn lũy kế -150.673 -154.809 -158.049 -160.190 -163.202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 393 393 393 393 393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 393 393 393 393 393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.882 10.882 10.882 10.637 10.655
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.060 11.060 11.060 11.000 11.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -278 -278 -278 -463 -445
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 100 100 100 100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.174 5.549 5.588 6.022 5.889
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.654 5.368 5.408 5.775 5.720
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại -481 181 180 196 169
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.691 220.209 228.376 223.280 212.512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92.483 92.939 99.901 93.663 81.939
I. Nợ ngắn hạn 89.897 91.045 98.539 92.873 81.149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.768 32.603 32.592 23.373 19.079
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.436 55.625 59.155 64.971 59.133
4. Người mua trả tiền trước 1.256 426 816 361 606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168 277 613 1.282 657
6. Phải trả người lao động 1.873 801 3.383 1.751 1.046
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 679 250 1.113 475 249
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 397 457 544 568 298
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320 606 323 90 80
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.585 1.894 1.362 790 790
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.585 1.894 1.362 790 790
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 123.208 127.270 128.475 129.618 130.573
I. Vốn chủ sở hữu 123.208 127.270 128.475 129.618 130.573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 89.100 89.100 89.100 89.100 89.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 229 229 229 229 229
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.753 7.753 7.753 7.753 7.753
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.802 29.995 31.183 32.306 33.272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.336 29.808 29.798 29.798 32.256
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.534 188 1.385 2.508 1.016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 276 143 161 181 170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.691 220.209 228.376 223.280 212.512