TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.354.694
|
10.929.134
|
15.337.063
|
18.216.543
|
16.916.369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
646.334
|
53.166
|
494.030
|
261.762
|
505.107
|
1. Tiền
|
646.334
|
47.166
|
488.030
|
255.762
|
505.107
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12.180
|
21.590
|
9.370
|
15.370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
12.180
|
21.590
|
9.370
|
15.370
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.705.320
|
1.516.085
|
2.533.355
|
5.649.830
|
4.114.801
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
795.204
|
170.232
|
664.411
|
2.076.872
|
2.311.498
|
2. Trả trước cho người bán
|
755.176
|
1.070.601
|
756.486
|
976.277
|
884.526
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
158.049
|
276.293
|
1.113.499
|
2.597.723
|
928.819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.108
|
-1.042
|
-1.042
|
-1.042
|
-10.042
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.994.803
|
9.331.028
|
12.192.038
|
12.181.241
|
12.199.560
|
1. Hàng tồn kho
|
7.994.803
|
9.331.028
|
12.192.038
|
12.181.241
|
12.199.560
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.237
|
16.675
|
96.049
|
114.338
|
81.531
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.536
|
4.700
|
5.578
|
33.744
|
5.089
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.055
|
11.805
|
78.538
|
75.246
|
76.442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.643
|
171
|
11.934
|
5.348
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.606.685
|
4.688.355
|
5.214.816
|
4.626.753
|
4.151.453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.566.429
|
988.175
|
1.831.398
|
731.764
|
733.227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
100.000
|
50.000
|
1.028.000
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.466.429
|
938.175
|
803.398
|
731.764
|
733.227
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.573
|
34.077
|
139.850
|
38.160
|
27.038
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16.528
|
33.676
|
129.939
|
30.410
|
23.172
|
- Nguyên giá
|
29.437
|
69.545
|
179.289
|
78.877
|
78.838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.908
|
-35.869
|
-49.350
|
-48.466
|
-55.666
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.045
|
401
|
9.911
|
7.750
|
3.867
|
- Nguyên giá
|
3.171
|
3.357
|
13.445
|
15.006
|
15.006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.126
|
-2.956
|
-3.534
|
-7.257
|
-11.140
|
III. Bất động sản đầu tư
|
75.415
|
69.392
|
67.856
|
66.320
|
64.783
|
- Nguyên giá
|
82.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.249
|
-6.272
|
-7.809
|
-9.345
|
-10.881
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
908.370
|
898.176
|
960.352
|
1.052.153
|
1.169.510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
908.370
|
898.176
|
960.352
|
1.052.153
|
1.169.510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.502
|
1.733.949
|
1.129.428
|
1.776.216
|
1.201.751
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.692
|
1.733.949
|
1.126.618
|
1.773.406
|
1.198.941
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.810
|
0
|
2.810
|
2.810
|
2.810
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.033.396
|
964.586
|
1.085.932
|
962.140
|
955.144
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.033.363
|
964.521
|
1.085.254
|
954.159
|
947.190
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
33
|
65
|
678
|
7.981
|
7.954
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.961.379
|
15.617.490
|
20.551.879
|
22.843.296
|
21.067.823
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9.592.451
|
10.423.212
|
12.407.368
|
13.582.766
|
11.488.431
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.072.749
|
4.386.260
|
8.731.173
|
11.028.794
|
9.176.987
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.201.599
|
1.413.560
|
806.850
|
2.667.967
|
814.681
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
260.918
|
288.280
|
147.769
|
456.503
|
243.383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
651.149
|
619.995
|
1.691.847
|
1.239.364
|
3.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
178.845
|
489.894
|
281.643
|
341.253
|
197.887
|
6. Phải trả người lao động
|
4.531
|
13.130
|
20.836
|
11.407
|
9.027
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
145.705
|
78.206
|
98.254
|
484.106
|
141.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.064
|
3.201
|
3.064
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
623.410
|
1.480.520
|
5.671.501
|
5.796.465
|
7.739.566
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.592
|
2.675
|
9.408
|
28.528
|
23.901
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.519.701
|
6.036.952
|
3.676.195
|
2.553.972
|
2.311.444
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
274.000
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.549.401
|
5.551.707
|
782.100
|
782.059
|
20.955
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
970.301
|
485.245
|
2.620.095
|
1.771.913
|
2.290.488
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.368.929
|
5.194.277
|
8.144.511
|
9.260.530
|
9.579.392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.368.929
|
5.194.277
|
8.144.511
|
9.260.530
|
9.579.392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.276.580
|
3.961.699
|
4.927.719
|
6.716.462
|
7.388.108
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.680
|
11.680
|
71.680
|
71.680
|
71.121
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
137.514
|
155.014
|
179.414
|
207.384
|
230.129
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
871.304
|
973.918
|
1.875.193
|
1.155.081
|
1.831.863
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.365
|
17.610
|
12.998
|
23.050
|
1.068.198
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
866.939
|
956.309
|
1.862.195
|
1.132.031
|
763.665
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
71.851
|
91.966
|
1.090.505
|
1.109.922
|
58.171
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.961.379
|
15.617.490
|
20.551.879
|
22.843.296
|
21.067.823
|