TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
17.045.329
|
16.553.999
|
16.504.258
|
16.918.364
|
17.210.324
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
218.270
|
213.743
|
52.588
|
505.103
|
19.305
|
1. Tiền
|
218.270
|
213.743
|
52.588
|
505.103
|
19.305
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
15.370
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.596.965
|
4.073.043
|
4.198.757
|
4.116.800
|
4.800.687
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.151.745
|
2.217.447
|
2.376.928
|
2.311.498
|
2.810.532
|
2. Trả trước cho người bán
|
965.314
|
962.622
|
939.267
|
890.317
|
1.377.762
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.480.947
|
894.016
|
883.604
|
925.026
|
622.434
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.042
|
-1.042
|
-1.042
|
-10.042
|
-10.042
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.131.633
|
12.170.540
|
12.157.739
|
12.199.560
|
12.302.379
|
1. Hàng tồn kho
|
12.131.633
|
12.170.540
|
12.157.739
|
12.199.560
|
12.302.379
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
83.091
|
81.303
|
79.803
|
81.531
|
72.583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.331
|
5.668
|
4.481
|
5.089
|
2.252
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71.299
|
72.173
|
75.322
|
76.442
|
70.331
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.460
|
3.462
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.713.521
|
4.078.738
|
4.086.493
|
4.151.458
|
4.218.159
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
731.764
|
731.764
|
730.637
|
733.227
|
714.376
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
731.764
|
731.764
|
730.637
|
733.227
|
714.376
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.345
|
32.484
|
29.781
|
27.038
|
756.015
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
28.566
|
26.676
|
24.944
|
23.172
|
352.602
|
- Nguyên giá
|
78.952
|
78.952
|
78.952
|
78.838
|
410.539
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.385
|
-52.275
|
-54.008
|
-55.666
|
-57.938
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.779
|
5.808
|
4.837
|
3.867
|
403.413
|
- Nguyên giá
|
15.006
|
15.006
|
15.006
|
15.006
|
415.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.227
|
-9.198
|
-10.169
|
-11.140
|
-12.093
|
III. Bất động sản đầu tư
|
65.936
|
65.551
|
65.167
|
64.783
|
64.399
|
- Nguyên giá
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
75.664
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.729
|
-10.113
|
-10.497
|
-10.881
|
-11.265
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.061.018
|
1.076.175
|
1.095.454
|
1.169.510
|
533.458
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.061.018
|
1.076.175
|
1.095.454
|
1.169.510
|
533.458
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.861.076
|
1.216.964
|
1.211.048
|
1.201.751
|
1.194.834
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.858.266
|
1.214.154
|
1.208.238
|
1.198.941
|
1.192.024
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
2.810
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.810
|
2.810
|
2.810
|
2.810
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
958.383
|
955.799
|
954.406
|
955.148
|
955.076
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
950.402
|
947.845
|
946.452
|
947.194
|
947.122
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.981
|
7.954
|
7.954
|
7.954
|
7.954
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.758.850
|
20.632.737
|
20.590.751
|
21.069.822
|
21.428.482
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.511.134
|
12.110.554
|
11.967.956
|
11.490.542
|
11.797.428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.599.468
|
9.571.702
|
9.372.356
|
4.605.780
|
9.499.499
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.346.821
|
2.132.402
|
1.552.326
|
814.681
|
1.265.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
420.099
|
368.573
|
276.770
|
245.383
|
210.198
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.134.210
|
196.460
|
3.614
|
3.591
|
3.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
346.839
|
305.222
|
229.170
|
197.999
|
223.589
|
6. Phải trả người lao động
|
8.408
|
8.618
|
8.844
|
9.027
|
9.066
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
443.303
|
118.387
|
131.911
|
125.935
|
148.518
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.201
|
3.064
|
3.064
|
3.064
|
3.064
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.868.999
|
6.412.308
|
7.141.820
|
3.182.199
|
7.614.371
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27.588
|
26.667
|
24.838
|
23.901
|
22.101
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.911.666
|
2.538.852
|
2.595.600
|
6.884.762
|
2.297.929
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
15.952
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
782.044
|
781.902
|
781.902
|
4.578.321
|
20.955
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.129.622
|
1.756.950
|
1.813.698
|
2.290.488
|
2.276.974
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.247.717
|
8.522.183
|
8.622.795
|
9.579.280
|
9.631.054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.247.717
|
8.522.183
|
8.622.795
|
9.579.280
|
9.631.054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.716.462
|
6.716.462
|
6.716.462
|
7.388.108
|
7.388.108
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.680
|
71.680
|
71.680
|
71.121
|
71.121
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
207.384
|
230.129
|
230.129
|
230.129
|
230.129
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.197.885
|
1.449.549
|
1.550.169
|
1.831.751
|
1.883.472
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.155.081
|
1.132.336
|
1.152.324
|
1.068.198
|
1.831.863
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.804
|
317.213
|
397.844
|
763.553
|
51.609
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
54.306
|
54.362
|
54.355
|
58.171
|
58.224
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.758.850
|
20.632.737
|
20.590.751
|
21.069.822
|
21.428.482
|