Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 353.472 287.331 131.642 157.293 133.985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 353.472 287.331 131.642 157.293 133.985
4. Giá vốn hàng bán 323.190 276.900 120.053 140.800 126.332
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.282 10.431 11.589 16.492 7.653
6. Doanh thu hoạt động tài chính 382 86.233 8.473 1.937 573
7. Chi phí tài chính 9.636 67.239 9.891 7.923 6.197
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.561 9.091 9.970 6.567 7.140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 514 391 248 406 730
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.711 25.622 23.502 11.370 15.527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.803 3.412 -13.579 -1.269 -14.229
12. Thu nhập khác 1.201 4.920 7.265 3.542 2.722
13. Chi phí khác 1.844 226 1.092 1.772 1.679
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -643 4.694 6.172 1.770 1.043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.160 8.106 -7.407 501 -13.185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.021 1.656 694 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.021 1.656 694 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.139 6.450 -8.101 501 -13.185
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.139 6.450 -8.101 501 -13.185