Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 6.954 7.687 501.357
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -24.676 -15.987 -64.072
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.333 -6.466 -15.058
4. Tiền chi trả lãi vay -774 -39.144 -84.422
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.738 -3.081 -51.230
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 58.626 44.990 395.626
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -21.536 -6.941 -395.047
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.524 -18.941 287.153
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42.377 -333.558 -263.757
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 15 1
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -288.800 -411.200 -648.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 448.800 363.200 611.300
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -668.613 -94.590 -154.316
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.083 310.029 3.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18.590 69.288 57.042
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -520.316 -96.816 -395.629
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 595.219 443.182 170.451
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.967 -299.527 -131.895
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -25.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 577.252 143.654 13.556
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 67.460 27.897 -94.920
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.905 77.365 105.262
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77.365 105.262 10.343