Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 194.903 193.195 215.334 229.343 217.344
II. Tiền gửi tại NHNN 1.121.970 891.767 425.651 1.601.718 1.173.174
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 10.356.236 10.804.100 12.783.164 14.270.357 18.543.460
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 10.006.236 10.804.100 12.783.164 14.270.357 18.543.460
2. Cho vay các TCTD khác 350.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 8.529 1.161
VII. Cho vay khách hàng 28.864.162 29.947.576 30.192.341 34.981.959 34.855.723
1. Cho vay khách hàng 29.146.843 30.249.895 30.485.365 35.335.012 35.185.604
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -282.681 -302.319 -293.024 -353.053 -329.881
VIII. Chứng khoán đầu tư 2.711.126 2.475.753 2.681.522 2.932.810 2.618.640
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 2.034.955 1.932.558 1.930.216 2.225.648 1.951.103
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 951.905 842.139 1.074.556 949.273 949.273
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -275.734 -298.944 -323.250 -242.111 -281.736
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1.945.587 1.300.001 529 23.236 488
1. Đầu tư vào công ty con 529
2. Góp vốn liên doanh -41
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 1.945.587 1.300.001 529 23.277
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -41
X. Tài sản cố định 279.384 271.592 267.802 277.365 266.231
1. Tài sản cố định hữu hình 230.155 224.403 220.487 223.498 215.177
- Nguyên giá 479.973 468.056 470.671 478.524 478.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -249.818 -243.653 -250.184 -255.026 -263.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49.229 47.189 47.315 53.867 51.054
- Nguyên giá 114.830 110.684 112.884 121.902 121.632
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.601 -63.495 -65.569 -68.035 -70.578
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 992.640 1.102.744 1.266.302 1.177.482 1.088.731
1. Các khoản phải thu 321.401 413.173 493.187 528.992 423.878
2. Các khoản lãi, phí phải thu 597.395 615.716 515.855 574.646 582.969
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 111.513 111.524 294.929 112.325 120.365
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -37.669 -37.669 -37.669 -38.481 -38.481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 46.474.537 46.986.728 47.832.645 55.495.431 58.763.791
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.672.800 9.516.829 7.422.006 13.568.062 15.350.104
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 6.427.430 8.858.660 7.245.928 13.568.062 15.350.104
2. Vay các TCTD khác 1.245.370 658.169 176.078
III. Tiền gửi khách hàng 32.770.367 31.228.279 34.098.311 35.729.811 37.244.014
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 3.209 10.485 30.471
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
VII. Các khoản nợ khác 824.366 911.041 929.132 830.023 682.556
1. Các khoản lãi, phí phải trả 725.368 764.778 806.740 706.228 575.572
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 98.998 122.392 123.795 106.984
4. Dự phòng rủi ro khác 146.263
VIII. Vốn và các quỹ 4.707.004 4.827.370 4.872.999 4.867.535 4.956.646
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 4.200.000
- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 4.200.000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 317.719 378.272 378.272 378.272
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 320 278.272
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 1.389.285 1.449.098 1.494.407 1.489.263 478.374
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 46.474.537 46.986.728 47.832.645 55.495.431 58.763.791