TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
194.903
|
193.195
|
215.334
|
229.343
|
217.344
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.121.970
|
891.767
|
425.651
|
1.601.718
|
1.173.174
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
10.356.236
|
10.804.100
|
12.783.164
|
14.270.357
|
18.543.460
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
10.006.236
|
10.804.100
|
12.783.164
|
14.270.357
|
18.543.460
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
350.000
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
8.529
|
|
|
1.161
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
28.864.162
|
29.947.576
|
30.192.341
|
34.981.959
|
34.855.723
|
1. Cho vay khách hàng
|
29.146.843
|
30.249.895
|
30.485.365
|
35.335.012
|
35.185.604
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-282.681
|
-302.319
|
-293.024
|
-353.053
|
-329.881
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
2.711.126
|
2.475.753
|
2.681.522
|
2.932.810
|
2.618.640
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2.034.955
|
1.932.558
|
1.930.216
|
2.225.648
|
1.951.103
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
951.905
|
842.139
|
1.074.556
|
949.273
|
949.273
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-275.734
|
-298.944
|
-323.250
|
-242.111
|
-281.736
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
1.945.587
|
1.300.001
|
529
|
23.236
|
488
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
529
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
-41
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.945.587
|
1.300.001
|
529
|
23.277
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
-41
|
|
X. Tài sản cố định
|
279.384
|
271.592
|
267.802
|
277.365
|
266.231
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
230.155
|
224.403
|
220.487
|
223.498
|
215.177
|
- Nguyên giá
|
479.973
|
468.056
|
470.671
|
478.524
|
478.661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-249.818
|
-243.653
|
-250.184
|
-255.026
|
-263.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
49.229
|
47.189
|
47.315
|
53.867
|
51.054
|
- Nguyên giá
|
114.830
|
110.684
|
112.884
|
121.902
|
121.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.601
|
-63.495
|
-65.569
|
-68.035
|
-70.578
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
992.640
|
1.102.744
|
1.266.302
|
1.177.482
|
1.088.731
|
1. Các khoản phải thu
|
321.401
|
413.173
|
493.187
|
528.992
|
423.878
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
597.395
|
615.716
|
515.855
|
574.646
|
582.969
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
111.513
|
111.524
|
294.929
|
112.325
|
120.365
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-37.669
|
-37.669
|
-37.669
|
-38.481
|
-38.481
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
46.474.537
|
46.986.728
|
47.832.645
|
55.495.431
|
58.763.791
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
0
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
7.672.800
|
9.516.829
|
7.422.006
|
13.568.062
|
15.350.104
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
6.427.430
|
8.858.660
|
7.245.928
|
13.568.062
|
15.350.104
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.245.370
|
658.169
|
176.078
|
|
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
32.770.367
|
31.228.279
|
34.098.311
|
35.729.811
|
37.244.014
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
3.209
|
10.485
|
|
30.471
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
VII. Các khoản nợ khác
|
824.366
|
911.041
|
929.132
|
830.023
|
682.556
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
725.368
|
764.778
|
806.740
|
706.228
|
575.572
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
98.998
|
|
122.392
|
123.795
|
106.984
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
146.263
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
4.707.004
|
4.827.370
|
4.872.999
|
4.867.535
|
4.956.646
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
4.200.000
|
- Vốn điều lệ
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
4.200.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
317.719
|
378.272
|
378.272
|
378.272
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
320
|
|
278.272
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1.389.285
|
1.449.098
|
1.494.407
|
1.489.263
|
478.374
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
46.474.537
|
46.986.728
|
47.832.645
|
55.495.431
|
58.763.791
|