TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.161.524
|
1.223.050
|
1.197.672
|
1.139.600
|
1.577.907
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
331.046
|
300.484
|
431.275
|
275.832
|
761.372
|
1. Tiền
|
236.046
|
234.974
|
224.275
|
235.322
|
261.372
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95.000
|
65.510
|
207.000
|
40.510
|
500.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37.964
|
37.964
|
8.474
|
7.964
|
58.474
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
37.964
|
37.964
|
8.474
|
7.964
|
58.474
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
604.593
|
701.750
|
593.999
|
710.478
|
620.361
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
560.860
|
590.276
|
517.050
|
564.747
|
547.480
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.596
|
56.290
|
46.929
|
49.498
|
36.126
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
65.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.740
|
76.185
|
52.394
|
53.288
|
58.450
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20.602
|
-21.001
|
-22.374
|
-22.056
|
-21.696
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
130.569
|
129.177
|
117.004
|
95.857
|
91.149
|
1. Hàng tồn kho
|
135.293
|
139.394
|
121.666
|
99.330
|
97.330
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.724
|
-10.217
|
-4.662
|
-3.473
|
-6.181
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57.353
|
53.675
|
46.920
|
49.470
|
46.552
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.395
|
10.797
|
6.135
|
8.318
|
5.144
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.723
|
41.675
|
39.178
|
39.817
|
40.205
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.235
|
1.203
|
1.608
|
1.335
|
1.203
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.227.892
|
1.196.141
|
1.167.038
|
1.154.828
|
1.159.149
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.448
|
3.290
|
2.974
|
3.160
|
3.526
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.448
|
3.290
|
2.974
|
3.160
|
3.526
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
390.279
|
373.256
|
361.915
|
353.783
|
382.520
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
363.549
|
346.959
|
336.052
|
328.204
|
357.359
|
- Nguyên giá
|
1.963.062
|
1.963.646
|
1.962.696
|
1.969.657
|
2.013.023
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.599.513
|
-1.616.687
|
-1.626.644
|
-1.641.453
|
-1.655.665
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.730
|
26.297
|
25.863
|
25.579
|
25.161
|
- Nguyên giá
|
44.066
|
44.066
|
43.075
|
41.523
|
41.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.336
|
-17.770
|
-17.212
|
-15.944
|
-16.362
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
61.961
|
62.957
|
70.365
|
84.436
|
81.960
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
61.961
|
62.957
|
70.365
|
84.436
|
81.960
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.000
|
50.000
|
0
|
50.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-50.000
|
-50.000
|
0
|
-50.000
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
772.203
|
756.638
|
731.784
|
713.450
|
691.143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
756.710
|
740.826
|
717.141
|
698.759
|
683.524
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
15.494
|
15.812
|
14.643
|
14.691
|
7.619
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.389.416
|
2.419.190
|
2.364.711
|
2.294.429
|
2.737.056
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.370.913
|
1.372.985
|
1.391.874
|
1.294.767
|
1.727.283
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.136.836
|
1.141.502
|
1.172.867
|
1.083.963
|
1.527.635
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
264.758
|
131.628
|
343.162
|
183.724
|
564.845
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
694.906
|
783.702
|
493.127
|
628.151
|
698.434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.992
|
1.525
|
1.544
|
2.047
|
2.067
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.229
|
7.521
|
3.445
|
7.392
|
10.426
|
6. Phải trả người lao động
|
47.357
|
47.587
|
50.777
|
58.012
|
49.145
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
103.660
|
150.950
|
162.187
|
171.191
|
162.760
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.751
|
8.317
|
109.734
|
26.249
|
23.076
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.824
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.182
|
10.272
|
8.891
|
7.197
|
12.058
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
234.077
|
231.483
|
219.006
|
210.804
|
199.648
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
210.864
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
23.213
|
203.381
|
192.398
|
186.614
|
177.878
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
28.102
|
26.609
|
24.190
|
21.771
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.018.503
|
1.046.205
|
972.837
|
999.661
|
1.009.773
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.018.503
|
1.046.205
|
972.837
|
999.661
|
1.009.773
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.594
|
45.594
|
45.594
|
45.594
|
45.594
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
362.934
|
362.934
|
362.934
|
362.934
|
362.934
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
109.986
|
137.689
|
64.320
|
91.145
|
101.256
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.616
|
106.094
|
6.096
|
6.096
|
6.096
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
85.370
|
31.595
|
58.224
|
85.049
|
95.160
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.389.416
|
2.419.190
|
2.364.711
|
2.294.429
|
2.737.056
|