Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.161.524 1.223.050 1.197.672 1.139.600 1.577.907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331.046 300.484 431.275 275.832 761.372
1. Tiền 236.046 234.974 224.275 235.322 261.372
2. Các khoản tương đương tiền 95.000 65.510 207.000 40.510 500.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.964 37.964 8.474 7.964 58.474
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.964 37.964 8.474 7.964 58.474
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604.593 701.750 593.999 710.478 620.361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 560.860 590.276 517.050 564.747 547.480
2. Trả trước cho người bán 41.596 56.290 46.929 49.498 36.126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 65.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.740 76.185 52.394 53.288 58.450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.602 -21.001 -22.374 -22.056 -21.696
IV. Tổng hàng tồn kho 130.569 129.177 117.004 95.857 91.149
1. Hàng tồn kho 135.293 139.394 121.666 99.330 97.330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.724 -10.217 -4.662 -3.473 -6.181
V. Tài sản ngắn hạn khác 57.353 53.675 46.920 49.470 46.552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.395 10.797 6.135 8.318 5.144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 45.723 41.675 39.178 39.817 40.205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.235 1.203 1.608 1.335 1.203
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.227.892 1.196.141 1.167.038 1.154.828 1.159.149
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.448 3.290 2.974 3.160 3.526
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.448 3.290 2.974 3.160 3.526
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 390.279 373.256 361.915 353.783 382.520
1. Tài sản cố định hữu hình 363.549 346.959 336.052 328.204 357.359
- Nguyên giá 1.963.062 1.963.646 1.962.696 1.969.657 2.013.023
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.599.513 -1.616.687 -1.626.644 -1.641.453 -1.655.665
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.730 26.297 25.863 25.579 25.161
- Nguyên giá 44.066 44.066 43.075 41.523 41.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.336 -17.770 -17.212 -15.944 -16.362
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 61.961 62.957 70.365 84.436 81.960
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61.961 62.957 70.365 84.436 81.960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 50.000 50.000 0 50.000 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -50.000 -50.000 0 -50.000 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 772.203 756.638 731.784 713.450 691.143
1. Chi phí trả trước dài hạn 756.710 740.826 717.141 698.759 683.524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 15.494 15.812 14.643 14.691 7.619
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.389.416 2.419.190 2.364.711 2.294.429 2.737.056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.370.913 1.372.985 1.391.874 1.294.767 1.727.283
I. Nợ ngắn hạn 1.136.836 1.141.502 1.172.867 1.083.963 1.527.635
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 264.758 131.628 343.162 183.724 564.845
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 694.906 783.702 493.127 628.151 698.434
4. Người mua trả tiền trước 1.992 1.525 1.544 2.047 2.067
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.229 7.521 3.445 7.392 10.426
6. Phải trả người lao động 47.357 47.587 50.777 58.012 49.145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 103.660 150.950 162.187 171.191 162.760
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.751 8.317 109.734 26.249 23.076
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4.824
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13.182 10.272 8.891 7.197 12.058
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 234.077 231.483 219.006 210.804 199.648
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 210.864 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 23.213 203.381 192.398 186.614 177.878
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 28.102 26.609 24.190 21.771
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.018.503 1.046.205 972.837 999.661 1.009.773
I. Vốn chủ sở hữu 1.018.503 1.046.205 972.837 999.661 1.009.773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 500.000 500.000 500.000 500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 45.594 45.594 45.594 45.594 45.594
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 362.934 362.934 362.934 362.934 362.934
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 109.986 137.689 64.320 91.145 101.256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.616 106.094 6.096 6.096 6.096
- LNST chưa phân phối kỳ này 85.370 31.595 58.224 85.049 95.160
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.389.416 2.419.190 2.364.711 2.294.429 2.737.056