Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113.387 110.735 131.056 128.981 103.097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.681 53.266 34.116 26.817 30.389
1. Tiền 24.661 32.763 29.085 16.750 14.747
2. Các khoản tương đương tiền 19 20.502 5.031 10.068 15.642
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.494 10.036 50.797 51.278 10.036
1. Chứng khoán kinh doanh 328 51 51 51 51
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.203 9.985 50.746 51.227 9.985
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.257 37.005 36.164 41.394 46.847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.107 33.978 33.680 39.016 39.983
2. Trả trước cho người bán 1.829 1.488 1.350 1.515 2.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.321 1.539 1.134 863 4.816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8.377 8.518 8.685 7.729 9.610
1. Hàng tồn kho 8.377 8.518 8.685 7.729 9.610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.578 1.909 1.293 1.762 6.215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.033 1.904 1.288 971 1.953
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.223 0 0 0 1.557
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 322 6 6 791 2.704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116.141 105.960 97.369 101.324 126.960
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.185 89.496 80.874 75.799 89.237
1. Tài sản cố định hữu hình 64.475 84.788 76.168 68.989 82.482
- Nguyên giá 429.564 458.831 458.879 459.082 477.493
- Giá trị hao mòn lũy kế -365.089 -374.043 -382.711 -390.093 -395.011
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.710 4.708 4.705 6.810 6.754
- Nguyên giá 5.802 5.802 5.802 7.926 7.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.092 -1.094 -1.097 -1.117 -1.172
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37.818 8.551 8.551 7.277 20.098
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37.818 8.551 8.551 7.277 20.098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.111 1.152 1.171 1.234 1.234
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -689 -648 -629 -566 -566
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.027 6.761 6.773 17.014 16.391
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.027 6.761 6.773 17.014 16.391
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229.528 216.695 228.425 230.305 230.057
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84.157 85.833 92.787 78.857 71.885
I. Nợ ngắn hạn 70.713 71.580 78.118 64.251 57.961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.541 8.530 10.848 15.004 22.745
4. Người mua trả tiền trước 1.091 5.461 849 910 840
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.774 2.475 3.456 5.558 2.258
6. Phải trả người lao động 24.866 34.205 40.555 30.173 16.442
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.235 7.914 8.576 2.152 6.809
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 273 0 278 374 314
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.524 4.212 4.988 3.177 3.441
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.411 8.783 8.568 6.902 5.113
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.443 14.253 14.668 14.606 13.924
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13.443 14.253 14.668 14.606 13.924
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145.372 130.861 135.638 151.447 158.172
I. Vốn chủ sở hữu 145.372 130.861 135.638 151.447 158.172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 73.269 73.269 73.269 73.269 73.269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.114 7.113 7.113 7.113 7.113
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.441 40.516 40.516 40.516 40.516
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.549 9.964 14.741 30.550 37.275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.795 0 0 0 31.730
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.754 9.964 14.741 30.550 5.544
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229.529 216.695 228.425 230.305 230.057