TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113.387
|
110.735
|
131.056
|
128.981
|
103.097
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.681
|
53.266
|
34.116
|
26.817
|
30.389
|
1. Tiền
|
24.661
|
32.763
|
29.085
|
16.750
|
14.747
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
19
|
20.502
|
5.031
|
10.068
|
15.642
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.494
|
10.036
|
50.797
|
51.278
|
10.036
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
328
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.203
|
9.985
|
50.746
|
51.227
|
9.985
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.257
|
37.005
|
36.164
|
41.394
|
46.847
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40.107
|
33.978
|
33.680
|
39.016
|
39.983
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.829
|
1.488
|
1.350
|
1.515
|
2.049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.321
|
1.539
|
1.134
|
863
|
4.816
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.377
|
8.518
|
8.685
|
7.729
|
9.610
|
1. Hàng tồn kho
|
8.377
|
8.518
|
8.685
|
7.729
|
9.610
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.578
|
1.909
|
1.293
|
1.762
|
6.215
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.033
|
1.904
|
1.288
|
971
|
1.953
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.223
|
0
|
0
|
0
|
1.557
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
322
|
6
|
6
|
791
|
2.704
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116.141
|
105.960
|
97.369
|
101.324
|
126.960
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.185
|
89.496
|
80.874
|
75.799
|
89.237
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.475
|
84.788
|
76.168
|
68.989
|
82.482
|
- Nguyên giá
|
429.564
|
458.831
|
458.879
|
459.082
|
477.493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-365.089
|
-374.043
|
-382.711
|
-390.093
|
-395.011
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.710
|
4.708
|
4.705
|
6.810
|
6.754
|
- Nguyên giá
|
5.802
|
5.802
|
5.802
|
7.926
|
7.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.092
|
-1.094
|
-1.097
|
-1.117
|
-1.172
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37.818
|
8.551
|
8.551
|
7.277
|
20.098
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.818
|
8.551
|
8.551
|
7.277
|
20.098
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.111
|
1.152
|
1.171
|
1.234
|
1.234
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
1.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-689
|
-648
|
-629
|
-566
|
-566
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.027
|
6.761
|
6.773
|
17.014
|
16.391
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.027
|
6.761
|
6.773
|
17.014
|
16.391
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
229.528
|
216.695
|
228.425
|
230.305
|
230.057
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84.157
|
85.833
|
92.787
|
78.857
|
71.885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70.713
|
71.580
|
78.118
|
64.251
|
57.961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.541
|
8.530
|
10.848
|
15.004
|
22.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.091
|
5.461
|
849
|
910
|
840
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.774
|
2.475
|
3.456
|
5.558
|
2.258
|
6. Phải trả người lao động
|
24.866
|
34.205
|
40.555
|
30.173
|
16.442
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.235
|
7.914
|
8.576
|
2.152
|
6.809
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
273
|
0
|
278
|
374
|
314
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.524
|
4.212
|
4.988
|
3.177
|
3.441
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.411
|
8.783
|
8.568
|
6.902
|
5.113
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.443
|
14.253
|
14.668
|
14.606
|
13.924
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13.443
|
14.253
|
14.668
|
14.606
|
13.924
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
145.372
|
130.861
|
135.638
|
151.447
|
158.172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
145.372
|
130.861
|
135.638
|
151.447
|
158.172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
73.269
|
73.269
|
73.269
|
73.269
|
73.269
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.114
|
7.113
|
7.113
|
7.113
|
7.113
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.441
|
40.516
|
40.516
|
40.516
|
40.516
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.549
|
9.964
|
14.741
|
30.550
|
37.275
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.795
|
0
|
0
|
0
|
31.730
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.754
|
9.964
|
14.741
|
30.550
|
5.544
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
229.529
|
216.695
|
228.425
|
230.305
|
230.057
|