Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.122.396 725.472 788.350 1.197.198 1.201.906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.122.396 725.472 788.350 1.197.198 1.201.906
4. Giá vốn hàng bán 1.049.804 658.574 726.629 1.113.133 1.089.740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 72.593 66.898 61.722 84.065 112.166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 27 21 795 2.265
7. Chi phí tài chính 4.945 5.386 2.354 1.077 631
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.552 5.349 1.144 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 24.188 21.701 20.724 24.445 27.855
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.306 19.003 15.607 27.753 56.397
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.175 20.834 23.058 31.584 29.548
12. Thu nhập khác 1.923 1.111 3.256 298 8.785
13. Chi phí khác 117 386 239 786 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.807 725 3.017 -489 8.785
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.982 21.559 26.075 31.095 38.333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.886 4.430 5.322 6.511 7.783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.891 4.430 5.322 6.511 7.783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.096 17.129 20.753 24.584 30.550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.096 17.129 20.753 24.584 30.550