1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.968.407
|
1.881.339
|
1.924.135
|
2.186.773
|
1.598.537
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.968.407
|
1.881.339
|
1.924.135
|
2.186.773
|
1.598.537
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.719.663
|
1.625.614
|
1.702.101
|
1.942.294
|
1.394.819
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
248.744
|
255.725
|
222.034
|
244.478
|
203.718
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17.203
|
27.134
|
14.993
|
16.885
|
10.442
|
7. Chi phí tài chính
|
34.382
|
50.802
|
39.571
|
30.796
|
30.220
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.151
|
37.829
|
23.553
|
24.905
|
18.146
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.108
|
851
|
-3.658
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
154.602
|
140.220
|
141.251
|
153.437
|
132.726
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.168
|
47.824
|
31.627
|
38.463
|
30.410
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43.903
|
44.865
|
20.920
|
38.667
|
20.803
|
12. Thu nhập khác
|
295
|
1.823
|
268
|
2.012
|
699
|
13. Chi phí khác
|
2.130
|
519
|
277
|
564
|
736
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.835
|
1.304
|
-9
|
1.447
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.069
|
46.168
|
20.911
|
40.115
|
20.767
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.075
|
9.971
|
4.385
|
13.326
|
4.749
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-254
|
565
|
0
|
319
|
700
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.821
|
10.536
|
4.385
|
13.646
|
5.449
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.248
|
35.632
|
16.526
|
26.469
|
15.318
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.248
|
35.632
|
16.526
|
26.469
|
15.318
|