Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.968.407 1.881.339 1.924.135 2.186.773 1.598.537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.968.407 1.881.339 1.924.135 2.186.773 1.598.537
4. Giá vốn hàng bán 1.719.663 1.625.614 1.702.101 1.942.294 1.394.819
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 248.744 255.725 222.034 244.478 203.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.203 27.134 14.993 16.885 10.442
7. Chi phí tài chính 34.382 50.802 39.571 30.796 30.220
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.151 37.829 23.553 24.905 18.146
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.108 851 -3.658 0
9. Chi phí bán hàng 154.602 140.220 141.251 153.437 132.726
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.168 47.824 31.627 38.463 30.410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.903 44.865 20.920 38.667 20.803
12. Thu nhập khác 295 1.823 268 2.012 699
13. Chi phí khác 2.130 519 277 564 736
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.835 1.304 -9 1.447 -37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42.069 46.168 20.911 40.115 20.767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.075 9.971 4.385 13.326 4.749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -254 565 0 319 700
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.821 10.536 4.385 13.646 5.449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.248 35.632 16.526 26.469 15.318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.248 35.632 16.526 26.469 15.318