TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.681.269
|
3.472.257
|
3.374.393
|
3.497.440
|
3.367.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
549.815
|
320.238
|
267.603
|
383.243
|
287.644
|
1. Tiền
|
182.474
|
213.909
|
101.898
|
219.296
|
224.910
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
367.341
|
106.329
|
165.705
|
163.948
|
62.734
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
218.449
|
325.000
|
348.512
|
356.085
|
407.075
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
218.449
|
325.000
|
348.512
|
356.085
|
407.075
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.431.555
|
1.458.067
|
1.460.077
|
1.401.361
|
1.241.853
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.647.561
|
1.664.352
|
1.677.730
|
1.605.677
|
1.450.589
|
2. Trả trước cho người bán
|
32.058
|
29.955
|
25.869
|
34.647
|
38.509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.680
|
30.339
|
30.706
|
35.201
|
28.404
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-266.743
|
-266.578
|
-274.228
|
-274.164
|
-275.648
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.432.113
|
1.305.292
|
1.240.761
|
1.308.895
|
1.373.503
|
1. Hàng tồn kho
|
1.432.113
|
1.305.292
|
1.240.761
|
1.308.895
|
1.373.503
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
49.336
|
63.659
|
57.441
|
47.855
|
56.929
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.881
|
3.922
|
2.880
|
4.030
|
2.649
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
44.945
|
55.377
|
51.233
|
38.691
|
48.274
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.510
|
4.360
|
3.328
|
5.134
|
6.006
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
934.901
|
919.916
|
906.719
|
884.327
|
883.028
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.166
|
5.168
|
5.168
|
5.169
|
5.169
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.166
|
5.168
|
5.168
|
5.169
|
5.169
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
744.714
|
724.379
|
719.800
|
701.018
|
705.948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
740.847
|
720.763
|
716.435
|
697.085
|
701.885
|
- Nguyên giá
|
1.697.090
|
1.696.746
|
1.720.985
|
1.726.322
|
1.750.499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-956.243
|
-975.984
|
-1.004.550
|
-1.029.237
|
-1.048.614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.867
|
3.616
|
3.365
|
3.934
|
4.063
|
- Nguyên giá
|
12.598
|
12.598
|
12.598
|
13.448
|
13.891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.732
|
-8.982
|
-9.234
|
-9.515
|
-9.828
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37.317
|
36.809
|
35.330
|
33.414
|
16.161
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.317
|
36.809
|
35.330
|
33.414
|
16.161
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.698
|
2.806
|
3.658
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.698
|
2.806
|
3.658
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146.005
|
150.755
|
142.764
|
144.725
|
155.750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
144.006
|
148.756
|
141.414
|
143.375
|
154.690
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.999
|
1.999
|
1.350
|
1.350
|
1.060
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.616.169
|
4.392.173
|
4.281.112
|
4.381.767
|
4.250.032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.371.248
|
3.130.482
|
3.010.962
|
3.089.303
|
2.930.678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.371.026
|
3.125.517
|
3.003.254
|
3.081.596
|
2.922.999
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.770.952
|
1.872.437
|
1.716.399
|
1.718.815
|
1.365.114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.381.464
|
1.101.751
|
1.139.126
|
1.190.118
|
1.410.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39.935
|
30.939
|
46.792
|
57.426
|
26.116
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.778
|
8.049
|
21.046
|
22.841
|
35.675
|
6. Phải trả người lao động
|
73.038
|
14.430
|
33.710
|
38.522
|
54.983
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.467
|
11.684
|
14.022
|
27.364
|
7.735
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
67.866
|
71.241
|
8.048
|
6.767
|
6.668
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.526
|
14.987
|
24.111
|
19.744
|
16.049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
222
|
4.965
|
7.708
|
7.708
|
7.678
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
222
|
4.965
|
5.708
|
5.708
|
5.678
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.244.921
|
1.261.691
|
1.270.151
|
1.292.463
|
1.319.354
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.244.921
|
1.261.691
|
1.270.151
|
1.292.463
|
1.319.354
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
807.988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3.561
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
466
|
466
|
466
|
466
|
466
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-2.480
|
-2.680
|
-6.306
|
-504
|
-75
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
375.907
|
375.907
|
376.558
|
376.558
|
376.558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
21.025
|
21.034
|
20.973
|
20.957
|
20.951
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38.466
|
55.427
|
66.923
|
83.449
|
109.917
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.190
|
22.179
|
2.179
|
2.179
|
2.179
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
36.276
|
33.248
|
64.744
|
81.270
|
107.739
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.616.169
|
4.392.173
|
4.281.112
|
4.381.767
|
4.250.032
|