Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 423.733 444.364 465.463 379.071 356.683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.380 7.307 13.912 13.252 5.261
1. Tiền 7.380 7.307 13.912 13.252 5.261
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274.400 277.900 314.500 249.000 237.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 274.400 277.900 314.500 249.000 237.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.027 47.271 49.302 49.121 34.221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.304 30.067 44.657 40.323 27.680
2. Trả trước cho người bán 8.040 13.735 4.013 6.207 6.259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.149 4.914 2.077 3.605 1.295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.465 -1.446 -1.446 -1.013 -1.013
IV. Tổng hàng tồn kho 101.513 110.637 87.128 67.244 79.374
1. Hàng tồn kho 101.513 110.637 87.128 67.244 79.374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 414 1.250 621 453 326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414 1.250 621 453 326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.243 49.963 47.753 47.304 44.617
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47.565 45.307 43.299 42.147 39.369
1. Tài sản cố định hữu hình 44.909 42.724 40.790 39.704 36.983
- Nguyên giá 217.047 217.456 218.437 220.283 220.437
- Giá trị hao mòn lũy kế -172.139 -174.731 -177.647 -180.578 -183.454
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.656 2.582 2.509 2.443 2.386
- Nguyên giá 8.058 8.058 8.058 8.058 8.058
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.401 -5.476 -5.549 -5.615 -5.672
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.678 4.657 4.454 5.157 5.248
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.678 4.657 4.454 5.157 5.248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475.976 494.327 513.216 426.375 401.300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.036 58.623 71.131 83.178 62.295
I. Nợ ngắn hạn 52.036 58.623 71.131 83.178 62.295
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.210 16.466 14.202 12.730 19.745
4. Người mua trả tiền trước 1.297 1.140 1.005 1.002 1.017
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.275 6.387 8.591 10.499 4.308
6. Phải trả người lao động 8.817 12.116 24.743 32.820 8.789
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.817 13.512 14.728 14.559 20.573
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.619 9.002 7.862 11.568 7.864
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 423.940 435.704 442.085 343.197 339.005
I. Vốn chủ sở hữu 423.940 435.704 442.085 343.197 339.005
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.326 93.326 93.326 93.326 93.326
2. Thặng dư vốn cổ phần 973 973 973 973 973
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 279.669 312.566 312.566 194.975 194.975
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49.972 28.840 35.221 53.923 49.731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.496 0 0 0 38.604
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.476 28.840 35.221 53.923 11.127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475.976 494.327 513.216 426.375 401.300