Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 144.772 162.049 38.184 42.593 45.320
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -63.729 -84.461 -33.688 -36.647 -42.438
3. Tiền chi trả cho người lao động -26.960 -35.546 -2.840 -2.049 -2.298
4. Tiền chi trả lãi vay -1.882 -844 -516 -379 -415
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6.439 -7.197 -452 -48 -471
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.058 4.553 12.632 1.226 1.162
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -14.038 -13.150 -19.841 -1.866 -2.117
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36.782 25.404 -6.522 2.830 -1.258
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.385 -8.742 -3.195 -32 -366
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 74 10 0 0 76
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -194 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 194 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 135 36 11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.311 -8.732 -3.060 4 -280
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 144 96 2.506 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -448 -162 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 71.354 77.988 10.643 32.321 33.192
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.459 -80.789 -8.474 -34.903 -30.424
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.831 -8.373 -1.160 -817 -226
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.240 -11.241 3.516 -3.399 2.541
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.231 5.431 -6.066 -564 1.003
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.662 4.894 7.313 1.247 682
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.894 10.324 1.247 682 1.686