Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.726 149.097 151.929 175.102 187.428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.778 17.438 941 14.573 301
1. Tiền 2.778 17.438 941 14.573 301
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.174 68.262 73.136 75.844 93.129
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.320 57.588 62.807 64.234 71.695
2. Trả trước cho người bán 2.713 5.732 3.759 6.888 15.188
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.142 4.942 6.570 4.722 6.245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 79.320 62.029 72.737 79.300 85.388
1. Hàng tồn kho 79.320 62.029 72.737 79.300 85.388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.453 1.368 5.115 5.386 8.611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.453 1.160 3.830 990 4.357
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 207 1.285 4.397 4.254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66.996 66.893 64.744 63.190 60.413
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.828 1.828 1.828 1.828 1.342
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.828 1.828 1.828 1.828 1.342
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.829 62.591 59.913 58.191 55.916
1. Tài sản cố định hữu hình 47.295 53.008 51.114 50.363 48.949
- Nguyên giá 149.366 157.122 157.316 158.609 158.295
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.071 -104.113 -106.202 -108.246 -109.346
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10.533 9.582 8.621 7.660 6.809
- Nguyên giá 17.836 17.836 17.836 17.836 17.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.303 -8.254 -9.215 -10.177 -11.136
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 178 168 158
- Nguyên giá 353 353 551 551 551
- Giá trị hao mòn lũy kế -353 -353 -373 -383 -393
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.405 223 986 975 980
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.405 223 986 975 980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.935 2.251 2.018 2.197 2.175
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.935 2.251 2.018 2.197 2.175
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227.722 215.990 216.673 238.293 247.842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 158.524 145.652 148.867 169.627 177.587
I. Nợ ngắn hạn 153.466 142.257 145.472 167.317 175.277
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112.552 99.092 101.208 110.277 111.682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.936 19.602 19.841 32.190 40.574
4. Người mua trả tiền trước 7.178 8.020 2.854 3.443 1.733
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.505 3.220 3.166 2.058 2.289
6. Phải trả người lao động 4.622 7.623 8.857 14.695 6.410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.074 1.546 6.389 1.662 7.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.550 1.716 1.723 1.564 3.752
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.050 1.438 1.436 1.428 1.366
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.058 3.395 3.395 2.310 2.310
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.058 3.395 3.395 2.310 2.310
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69.198 70.338 67.806 68.666 70.255
I. Vốn chủ sở hữu 69.198 70.338 67.806 68.666 70.255
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4.703 4.703 4.703 4.703 4.703
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.614 14.685 14.685 14.685 14.685
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.881 8.951 6.419 7.278 8.867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87 5.087 47 47 7.346
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.794 3.864 6.372 7.231 1.521
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227.722 215.990 216.673 238.293 247.842