TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.726
|
149.097
|
151.929
|
175.102
|
187.428
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.778
|
17.438
|
941
|
14.573
|
301
|
1. Tiền
|
2.778
|
17.438
|
941
|
14.573
|
301
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.174
|
68.262
|
73.136
|
75.844
|
93.129
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
66.320
|
57.588
|
62.807
|
64.234
|
71.695
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.713
|
5.732
|
3.759
|
6.888
|
15.188
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.142
|
4.942
|
6.570
|
4.722
|
6.245
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.320
|
62.029
|
72.737
|
79.300
|
85.388
|
1. Hàng tồn kho
|
79.320
|
62.029
|
72.737
|
79.300
|
85.388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.453
|
1.368
|
5.115
|
5.386
|
8.611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.453
|
1.160
|
3.830
|
990
|
4.357
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
207
|
1.285
|
4.397
|
4.254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
66.996
|
66.893
|
64.744
|
63.190
|
60.413
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.342
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.828
|
1.342
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.829
|
62.591
|
59.913
|
58.191
|
55.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47.295
|
53.008
|
51.114
|
50.363
|
48.949
|
- Nguyên giá
|
149.366
|
157.122
|
157.316
|
158.609
|
158.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.071
|
-104.113
|
-106.202
|
-108.246
|
-109.346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10.533
|
9.582
|
8.621
|
7.660
|
6.809
|
- Nguyên giá
|
17.836
|
17.836
|
17.836
|
17.836
|
17.946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.303
|
-8.254
|
-9.215
|
-10.177
|
-11.136
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
178
|
168
|
158
|
- Nguyên giá
|
353
|
353
|
551
|
551
|
551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353
|
-353
|
-373
|
-383
|
-393
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.405
|
223
|
986
|
975
|
980
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.405
|
223
|
986
|
975
|
980
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.935
|
2.251
|
2.018
|
2.197
|
2.175
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.935
|
2.251
|
2.018
|
2.197
|
2.175
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
227.722
|
215.990
|
216.673
|
238.293
|
247.842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
158.524
|
145.652
|
148.867
|
169.627
|
177.587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
153.466
|
142.257
|
145.472
|
167.317
|
175.277
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
112.552
|
99.092
|
101.208
|
110.277
|
111.682
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.936
|
19.602
|
19.841
|
32.190
|
40.574
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.178
|
8.020
|
2.854
|
3.443
|
1.733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.505
|
3.220
|
3.166
|
2.058
|
2.289
|
6. Phải trả người lao động
|
4.622
|
7.623
|
8.857
|
14.695
|
6.410
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.074
|
1.546
|
6.389
|
1.662
|
7.470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.550
|
1.716
|
1.723
|
1.564
|
3.752
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.050
|
1.438
|
1.436
|
1.428
|
1.366
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.058
|
3.395
|
3.395
|
2.310
|
2.310
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.058
|
3.395
|
3.395
|
2.310
|
2.310
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69.198
|
70.338
|
67.806
|
68.666
|
70.255
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69.198
|
70.338
|
67.806
|
68.666
|
70.255
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.703
|
4.703
|
4.703
|
4.703
|
4.703
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.614
|
14.685
|
14.685
|
14.685
|
14.685
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.881
|
8.951
|
6.419
|
7.278
|
8.867
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
87
|
5.087
|
47
|
47
|
7.346
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.794
|
3.864
|
6.372
|
7.231
|
1.521
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
227.722
|
215.990
|
216.673
|
238.293
|
247.842
|