1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125.746
|
136.175
|
141.804
|
133.825
|
144.744
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
125.746
|
136.175
|
141.804
|
133.825
|
144.744
|
4. Giá vốn hàng bán
|
112.518
|
120.077
|
125.451
|
118.119
|
129.239
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.228
|
16.098
|
16.353
|
15.706
|
15.505
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
166
|
440
|
194
|
141
|
7. Chi phí tài chính
|
2.284
|
2.325
|
2.088
|
1.936
|
1.709
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.047
|
1.929
|
1.829
|
1.624
|
1.577
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.795
|
3.499
|
3.153
|
3.285
|
2.730
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.255
|
7.685
|
8.310
|
9.320
|
9.201
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.086
|
2.754
|
3.242
|
1.360
|
2.007
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
26
|
45
|
23
|
51
|
13. Chi phí khác
|
13
|
3
|
82
|
134
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
24
|
-37
|
-110
|
-3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.084
|
2.778
|
3.205
|
1.249
|
2.004
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
432
|
566
|
697
|
390
|
483
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
432
|
566
|
697
|
390
|
483
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.652
|
2.212
|
2.508
|
859
|
1.521
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.652
|
2.212
|
2.508
|
859
|
1.521
|