1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.745
|
45.322
|
45.865
|
30.771
|
45.563
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
56.745
|
45.322
|
45.865
|
30.771
|
45.563
|
4. Giá vốn hàng bán
|
50.178
|
42.266
|
39.755
|
25.541
|
37.783
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.567
|
3.055
|
6.110
|
5.229
|
7.780
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
18
|
44
|
29
|
49
|
7. Chi phí tài chính
|
1.073
|
827
|
848
|
612
|
329
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.030
|
750
|
793
|
562
|
279
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.589
|
1.209
|
2.507
|
1.798
|
3.627
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.573
|
2.332
|
2.391
|
2.432
|
2.992
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
424
|
-1.294
|
409
|
416
|
882
|
12. Thu nhập khác
|
507
|
391
|
286
|
12
|
20
|
13. Chi phí khác
|
14
|
6
|
2
|
5
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
493
|
385
|
284
|
7
|
10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
916
|
-909
|
693
|
423
|
892
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
85
|
178
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
85
|
178
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
916
|
-909
|
693
|
338
|
713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
916
|
-909
|
693
|
338
|
713
|