Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q1 2020 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.745 45.322 45.865 30.771 45.563
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.745 45.322 45.865 30.771 45.563
4. Giá vốn hàng bán 50.178 42.266 39.755 25.541 37.783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.567 3.055 6.110 5.229 7.780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91 18 44 29 49
7. Chi phí tài chính 1.073 827 848 612 329
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.030 750 793 562 279
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.589 1.209 2.507 1.798 3.627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.573 2.332 2.391 2.432 2.992
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 424 -1.294 409 416 882
12. Thu nhập khác 507 391 286 12 20
13. Chi phí khác 14 6 2 5 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 493 385 284 7 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 916 -909 693 423 892
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 85 178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 85 178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 916 -909 693 338 713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 916 -909 693 338 713