Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.774 190.251 208.878 191.987 175.721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.774 190.251 208.878 191.987 175.721
4. Giá vốn hàng bán 189.346 158.331 178.897 169.229 162.612
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.428 31.920 29.980 22.757 13.109
6. Doanh thu hoạt động tài chính 200 285 964 912 1.041
7. Chi phí tài chính 3.185 959 94 1.100 63
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.042 859 21 115 6
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.317 15.712 14.348 10.164 3.856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.301 12.342 12.550 11.017 9.629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 826 3.193 3.951 1.389 602
12. Thu nhập khác 1.283 229 249 214 38
13. Chi phí khác 464 127 55 86 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 819 102 194 129 29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.644 3.295 4.145 1.517 630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 136 395 946 358 147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 136 395 946 358 147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.509 2.901 3.199 1.159 483
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.509 2.901 3.199 1.159 483