Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.644 3.295 4.145 1.517 630
2. Điều chỉnh cho các khoản 8.191 11.013 6.065 600 -4.254
- Khấu hao TSCĐ 5.246 4.747 3.687 1.496 1.017
- Các khoản dự phòng 30 5.562 2.931 -86 -4.552
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -10 -26 6 -247 -56
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -118 -129 -580 -680 -670
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.042 859 21 115 6
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9.836 14.308 10.210 2.117 -3.624
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9.275 5.527 24.512 -7.744 2.972
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18.924 29.490 -12.957 -17.259 26.722
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.776 -9.916 92 10.258 -13.614
- Tăng giảm chi phí trả trước -169 713 127 -128 -86
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.141 -912 -21 -115 -6
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -395 -823 -659 -59
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -22 17 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10 0 -243 -444 -187
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17.938 38.794 20.896 -13.957 12.124
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30 0 -63 -70 -107
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 206
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -172 -42 -15.000 -5.000 -11.030
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 10.000 8.543 8.060
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 106 116 464 486 557
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96 73 -4.599 4.165 -2.520
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 126.069 37.561 2.779 8.574
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -145.963 -77.054 -2.779 -8.574 -50
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1.585 -2.403 -2.688 -1.122
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.894 -41.077 -2.403 -2.688 -1.172
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.052 -2.210 13.895 -12.480 8.432
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.130 13.078 10.868 24.763 12.284
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.078 10.868 24.763 12.284 20.718