Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 502.224 532.198 525.146 536.697 494.537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106.561 34.142 19.877 40.550 142.202
1. Tiền 27.961 16.142 19.577 19.150 16.102
2. Các khoản tương đương tiền 78.600 18.000 300 21.400 126.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.600 24.300 43.800 46.600 45.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.600 24.300 43.800 46.600 45.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94.248 190.376 173.051 173.338 54.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.733 35.578 33.737 37.126 35.149
2. Trả trước cho người bán 15.177 17.129 4.909 11.318 7.745
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42.246 132.246 120.000 122.246 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.011 15.342 24.324 12.567 21.607
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.919 -9.919 -9.919 -9.919 -9.936
IV. Tổng hàng tồn kho 271.425 279.264 283.141 272.089 247.564
1. Hàng tồn kho 304.361 312.199 318.026 310.049 283.192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32.935 -32.935 -34.886 -37.960 -35.628
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.390 4.116 5.277 4.120 4.307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.680 2.514 3.499 2.943 3.067
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.683 1.576 1.725 1.151 1.211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 27 53 27 29
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.822 39.597 34.162 39.882 33.184
I. Các khoản phải thu dài hạn 17.053 16.943 11.437 19.128 11.415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 2.246 0 1.946
5. Phải thu dài hạn khác 17.053 16.943 9.191 19.128 9.469
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.541 16.958 16.408 16.539 13.652
1. Tài sản cố định hữu hình 17.088 14.673 14.292 14.592 11.874
- Nguyên giá 146.267 146.272 148.550 151.635 140.214
- Giá trị hao mòn lũy kế -129.179 -131.599 -134.258 -137.043 -128.340
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.453 2.285 2.116 1.947 1.778
- Nguyên giá 7.421 7.421 7.421 7.421 7.421
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.968 -5.137 -5.306 -5.474 -5.643
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.170 4.170 4.170 4.170 4.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.170 -4.170 -4.170 -4.170 -4.170
IV. Tài sản dở dang dài hạn 249 1.607 2.411 460 4.495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 249 1.607 2.411 460 4.495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.479 1.589 1.406 1.256 1.122
1. Chi phí trả trước dài hạn 934 1.189 1.047 894 778
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 545 401 359 362 345
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 543.046 571.795 559.307 576.579 527.722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 377.582 402.789 384.228 394.566 350.473
I. Nợ ngắn hạn 372.808 398.015 380.109 390.385 349.710
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 286.030 307.027 284.404 293.403 265.254
4. Người mua trả tiền trước 4.547 3.095 2.049 474 551
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.590 1.635 5.041 7.058 6.396
6. Phải trả người lao động 24.435 26.522 24.326 31.191 31.188
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.624 25.803 22.647 18.402 13.406
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.317 2.036 4.629 3.807 3.292
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.265 31.896 37.013 36.050 23.381
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 6.243
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.774 4.773 4.118 4.181 762
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.774 4.773 4.118 4.181 762
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 165.464 169.007 175.080 182.013 177.249
I. Vốn chủ sở hữu 165.464 169.007 175.080 182.013 177.249
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.402 110.402 110.402 110.402 110.402
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.738 24.738 24.738 24.738 24.738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.616 -2.616 -2.616 -2.616 -2.616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.999 1.999 1.999 1.999 1.999
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.940 34.483 40.556 47.490 42.726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17.683 30.940 30.940 30.940 30.940
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.257 3.543 9.616 16.549 11.785
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 543.046 571.795 559.307 576.579 527.722