1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
171.199
|
161.045
|
186.764
|
141.731
|
136.148
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.476
|
2.069
|
1.665
|
2.200
|
1.513
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
169.723
|
158.976
|
185.099
|
139.532
|
134.635
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.446
|
99.844
|
118.610
|
78.325
|
77.953
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67.277
|
59.131
|
66.489
|
61.207
|
56.682
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.237
|
11.612
|
3.548
|
3.929
|
3.584
|
7. Chi phí tài chính
|
|
389
|
0
|
0
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
58.040
|
55.012
|
56.117
|
50.324
|
48.999
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.835
|
9.301
|
6.709
|
15.841
|
9.474
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.640
|
6.041
|
7.211
|
-1.030
|
1.788
|
12. Thu nhập khác
|
152
|
4.185
|
1.442
|
2.912
|
839
|
13. Chi phí khác
|
104
|
191
|
363
|
6.972
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
48
|
3.995
|
1.080
|
-4.060
|
712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.688
|
10.036
|
8.291
|
-5.090
|
2.500
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3.922
|
1.360
|
-343
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
41
|
-3
|
17
|
88
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
144
|
3.963
|
1.358
|
-326
|
88
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.543
|
6.073
|
6.933
|
-4.764
|
2.412
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.543
|
6.073
|
6.933
|
-4.764
|
2.412
|