I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.883
|
5.918
|
-14.759
|
17.707
|
16.925
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.494
|
12.075
|
9.746
|
11.928
|
28.673
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.269
|
17.295
|
16.727
|
1.330
|
11.139
|
- Các khoản dự phòng
|
2
|
291
|
271
|
15.739
|
1.950
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.777
|
-5.511
|
-7.253
|
-5.141
|
15.583
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.377
|
17.993
|
-5.013
|
29.636
|
45.597
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.384
|
-16.762
|
1.929
|
11.528
|
40.881
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.250
|
-1.514
|
-23.214
|
-32.190
|
-23.119
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32.339
|
49.569
|
26.953
|
13.552
|
-18.694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
993
|
2.475
|
1.343
|
-605
|
-25.102
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-382
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-831
|
0
|
|
0
|
-3.529
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53.012
|
51.380
|
1.999
|
21.921
|
16.033
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.607
|
-7.866
|
-5.873
|
9.945
|
-6.696
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
237
|
1
|
143
|
4
|
11
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-115.000
|
-180.310
|
-86.224
|
-147.600
|
-337.957
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
110.000
|
120.000
|
43.089
|
188.200
|
380.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.606
|
5.131
|
7.244
|
6.031
|
-16.050
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.764
|
-63.045
|
-41.623
|
56.581
|
19.608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-65
|
-2
|
-5.407
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65
|
-2
|
-5.407
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.183
|
-11.667
|
-45.031
|
78.501
|
35.641
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52.575
|
84.758
|
73.091
|
28.059
|
106.561
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.758
|
73.091
|
28.059
|
106.561
|
142.202
|