Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15.883 5.918 -14.759 17.707 16.925
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.494 12.075 9.746 11.928 28.673
- Khấu hao TSCĐ 16.269 17.295 16.727 1.330 11.139
- Các khoản dự phòng 2 291 271 15.739 1.950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.777 -5.511 -7.253 -5.141 15.583
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30.377 17.993 -5.013 29.636 45.597
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.384 -16.762 1.929 11.528 40.881
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11.250 -1.514 -23.214 -32.190 -23.119
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 32.339 49.569 26.953 13.552 -18.694
- Tăng giảm chi phí trả trước 993 2.475 1.343 -605 -25.102
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -382 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -831 0 0 -3.529
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53.012 51.380 1.999 21.921 16.033
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19.607 -7.866 -5.873 9.945 -6.696
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 237 1 143 4 11
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -115.000 -180.310 -86.224 -147.600 -337.957
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 110.000 120.000 43.089 188.200 380.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.606 5.131 7.244 6.031 -16.050
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20.764 -63.045 -41.623 56.581 19.608
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -65 -2 -5.407 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -65 -2 -5.407 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32.183 -11.667 -45.031 78.501 35.641
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52.575 84.758 73.091 28.059 106.561
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84.758 73.091 28.059 106.561 142.202