1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
681.731
|
573.519
|
422.247
|
717.692
|
660.739
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.050
|
3.889
|
5.029
|
7.092
|
7.409
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
674.681
|
569.630
|
417.218
|
710.600
|
653.330
|
4. Giá vốn hàng bán
|
407.438
|
351.114
|
260.014
|
453.521
|
399.225
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
267.244
|
218.516
|
157.204
|
257.078
|
254.104
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.068
|
15.417
|
12.262
|
8.771
|
21.326
|
7. Chi phí tài chính
|
539
|
60
|
9
|
2
|
389
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
228.014
|
206.461
|
162.005
|
216.749
|
219.493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.649
|
23.333
|
23.427
|
28.750
|
39.686
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.111
|
4.079
|
-15.976
|
20.348
|
15.862
|
12. Thu nhập khác
|
3.063
|
3.336
|
2.869
|
1.658
|
8.692
|
13. Chi phí khác
|
7.290
|
1.497
|
1.652
|
4.299
|
7.629
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.228
|
1.839
|
1.217
|
-2.641
|
1.062
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.883
|
5.918
|
-14.759
|
17.707
|
16.925
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.377
|
0
|
212
|
4.283
|
4.939
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
508
|
284
|
89
|
167
|
200
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.885
|
284
|
301
|
4.450
|
5.139
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.998
|
5.635
|
-15.060
|
13.257
|
11.785
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.998
|
5.635
|
-15.060
|
13.257
|
11.785
|