Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.699 38.062 44.140 43.310 49.490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.957 13.084 20.954 30.231 5.536
1. Tiền 19.957 13.084 20.954 10.231 3.530
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20.000 2.006
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.000 7.000 0 0 33.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.000 7.000 0 0 33.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.131 4.970 6.950 7.071 6.588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.313 13.097 9.674 6.465 5.558
2. Trả trước cho người bán 88.202 85.177 83.569 82.405 81.349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.264 2.956 2.570 2.878 3.129
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96.648 -96.260 -88.863 -84.677 -83.449
IV. Tổng hàng tồn kho 26.139 8.864 12.488 1.924 699
1. Hàng tồn kho 28.461 11.185 12.488 1.924 699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.321 -2.321 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.472 4.143 3.749 4.084 3.667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904 799 507 878 461
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.550 2.555 2.508 2.498 2.498
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.018 790 735 708 708
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 99.928 97.435 82.819 82.725 79.903
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86.021 82.421 78.509 75.291 72.131
1. Tài sản cố định hữu hình 86.021 82.421 78.509 75.291 72.131
- Nguyên giá 116.840 116.874 116.644 115.975 118.495
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.819 -34.453 -38.135 -40.684 -46.363
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 1.902 1.727 1.552 1.377 917
- Nguyên giá 5.891 5.891 5.891 5.891 3.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.989 -4.164 -4.339 -4.514 -2.994
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.520 9.520 880 4.393 4.456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.520 9.520 880 4.393 4.456
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.485 3.767 1.878 1.664 2.399
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.315 3.191 1.303 1.089 2.399
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 170 575 575 575 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 168.627 135.497 126.960 126.035 129.394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 113.575 79.060 62.077 40.874 25.625
I. Nợ ngắn hạn 78.280 45.756 47.263 28.539 17.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.813 21.351 28.840 9.056 5.616
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.972 4.371 3.159 3.698 3.797
4. Người mua trả tiền trước 8.044 2.491 1.429 2.177 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.103 731 1.017 731 529
6. Phải trả người lao động 2.907 2.446 600 2.053 1.396
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.366 3.266 3.528 4.215 681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45 60 64 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.027 10.855 8.620 6.603 5.962
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 180 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 6 6 6 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.294 33.303 14.814 12.334 7.639
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.616 7.368 1.978 5.114 6.035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.574 25.891 12.836 7.220 1.604
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 105 45 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55.052 56.438 64.882 85.161 103.768
I. Vốn chủ sở hữu 55.009 56.394 64.839 85.118 103.725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 17.451 17.451 17.451 17.451 17.451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.207 7.207 7.207 7.207 7.207
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 204 204 204 21 21
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -55.767 -53.870 -46.225 -25.736 -7.128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -71.815 -56.393 -54.220 -46.575 -31.317
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.049 2.524 7.995 20.839 24.189
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -4.086 -4.598 -3.798 -3.825 -3.825
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 43 43 43 43 43
1. Nguồn kinh phí 43 43 43 43 43
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 168.627 135.497 126.960 126.035 129.394