Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 303.617 272.724 271.580 284.272 246.915
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -251.151 -239.590 -260.901 -223.617 -182.331
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.112 -13.845 -17.525 -19.956 -24.600
4. Tiền chi trả lãi vay -11.783 -10.495 -9.445 -14.661 -9.608
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.610 -4.289 -1.831 -3.237 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 44.521 74.165 24.762 21.492 11.866
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -52.554 -40.232 -16.130 -14.286 -14.225
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.929 38.438 -9.490 30.007 28.017
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31.431 -57.842 -26.241 -14.286 -10.577
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 845 12 292 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 700 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -200 0 -300 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 504 104 207 180 176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.127 -56.893 -26.321 -13.115 -10.400
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 625 1.309 12.000 0 42.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 223.214 241.587 195.821 190.505 134.590
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -208.172 -193.501 -190.617 -199.063 -197.426
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.654 -6.511 -4.200 -3.360 -3.360
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.013 42.884 13.004 -11.918 -24.197
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.185 24.429 -22.808 4.974 -6.580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.351 12.173 36.600 13.794 18.768
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -1 1 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.173 36.600 13.794 18.768 12.189