Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 123.598 148.625 140.653 155.142 185.239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.987 85.551 17.531 10.044 34.175
1. Tiền 6.987 5.551 17.531 10.044 34.175
2. Các khoản tương đương tiền 0 80.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75.000 0 85.000 105.000 75.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75.000 0 85.000 105.000 75.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.295 62.988 37.928 39.790 75.266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.888 53.752 24.423 38.603 52.591
2. Trả trước cho người bán 528 730 1.975 421 421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.994 8.622 11.645 996 22.484
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -115 -115 -115 -229 -229
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 98 295
1. Hàng tồn kho 0 0 0 98 295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 316 86 194 210 504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 239 86 194 210 504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 77 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 221.475 211.388 201.907 193.919 168.147
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 221.475 211.388 201.907 192.185 166.711
1. Tài sản cố định hữu hình 221.475 211.388 201.907 192.185 166.711
- Nguyên giá 456.638 456.638 456.638 456.906 381.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -235.163 -245.250 -254.731 -264.722 -214.822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.436 1.436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.436 1.436
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 299 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 299 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 345.072 360.013 342.560 349.061 353.387
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119.550 153.762 125.653 125.541 120.059
I. Nợ ngắn hạn 61.356 90.139 67.655 69.140 67.269
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.535 16.456 16.456 14.443 14.443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.817 21.576 20.100 36.577 24.415
4. Người mua trả tiền trước 2.277 388 3.257 3 2.119
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.025 9.291 8.849 2.779 4.983
6. Phải trả người lao động 3.920 6.143 8.795 9.879 2.619
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 8.299 3.511 6.540 0 15.150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 419 26.099 620 530 1.006
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.065 6.676 3.039 4.928 2.535
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 58.194 63.623 57.999 56.401 52.790
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58.194 63.623 57.999 56.401 52.790
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.522 206.251 216.907 223.521 233.327
I. Vốn chủ sở hữu 225.522 206.251 216.907 223.521 233.327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161.000 161.000 161.000 161.000 161.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 30.717 30.574 30.574 36.425 36.425
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33.805 14.678 25.333 26.095 35.902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.899 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.906 14.678 25.333 26.095 35.902
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 345.072 360.013 342.560 349.061 353.387