TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.277
|
49.349
|
49.197
|
49.071
|
49.011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
322
|
490
|
289
|
247
|
267
|
1. Tiền
|
322
|
490
|
289
|
247
|
267
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.475
|
6.378
|
6.423
|
6.408
|
6.326
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.933
|
51.933
|
51.933
|
51.933
|
51.933
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.304
|
19.207
|
19.227
|
19.227
|
19.227
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
115
|
115
|
140
|
125
|
43
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64.878
|
-64.878
|
-64.878
|
-64.878
|
-64.878
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
1. Hàng tồn kho
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
15.266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.214
|
27.215
|
27.218
|
27.150
|
27.152
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.876
|
10.878
|
10.881
|
10.812
|
10.815
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
16.338
|
16.338
|
16.338
|
16.338
|
16.338
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
116.311
|
93.857
|
93.520
|
92.629
|
92.492
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55.202
|
32.893
|
32.699
|
31.841
|
31.739
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
98.103
|
75.794
|
75.601
|
74.743
|
74.640
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
211.187
|
211.187
|
211.187
|
211.187
|
211.187
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-254.089
|
-254.089
|
-254.089
|
-254.089
|
-254.089
|
II. Tài sản cố định
|
3.908
|
3.748
|
3.588
|
3.538
|
3.488
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.238
|
2.078
|
1.919
|
1.868
|
1.818
|
- Nguyên giá
|
11.402
|
11.402
|
11.402
|
11.402
|
11.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.164
|
-9.324
|
-9.484
|
-9.534
|
-9.584
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
- Nguyên giá
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
1.670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57.201
|
57.216
|
57.232
|
57.249
|
57.265
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
57.201
|
57.216
|
57.232
|
57.249
|
57.265
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
6.036
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
800
|
800
|
800
|
800
|
800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.836
|
-6.836
|
-6.836
|
-6.836
|
-6.836
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
164.587
|
143.206
|
142.716
|
141.700
|
141.503
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
305.729
|
285.045
|
285.754
|
285.444
|
285.719
|
I. Nợ ngắn hạn
|
128.625
|
105.879
|
105.730
|
106.764
|
106.972
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.810
|
27.775
|
27.680
|
27.592
|
27.570
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
46.739
|
46.739
|
46.739
|
46.724
|
46.724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
2.294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.290
|
10.290
|
10.260
|
10.245
|
10.248
|
6. Phải trả người lao động
|
2.614
|
2.775
|
2.785
|
3.045
|
3.324
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.979
|
127
|
117
|
107
|
99
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.186
|
6.186
|
6.186
|
7.142
|
7.142
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.142
|
9.123
|
9.099
|
9.045
|
9.001
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
571
|
571
|
571
|
571
|
571
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
177.104
|
179.165
|
180.024
|
178.681
|
178.747
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
1.070
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
172.196
|
178.096
|
178.955
|
177.611
|
177.678
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.838
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-141.141
|
-141.838
|
-143.038
|
-143.744
|
-144.216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-141.141
|
-141.838
|
-143.038
|
-143.744
|
-144.216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
482.906
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
7.058
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-631.106
|
-631.803
|
-633.003
|
-633.709
|
-634.181
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-630.333
|
-630.333
|
-630.333
|
-630.333
|
-633.709
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-773
|
-1.470
|
-2.670
|
-3.376
|
-472
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
164.587
|
143.206
|
142.716
|
141.700
|
141.503
|