Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 528 587 615 721 472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -528 -587 -615 -721 -472
12. Thu nhập khác 20 0 0 30
13. Chi phí khác 265 110 585 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -245 -110 -585 15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -773 -697 -1.200 -706 -472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -773 -697 -1.200 -706 -472
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -773 -697 -1.200 -706 -472