1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
528
|
587
|
615
|
721
|
472
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-528
|
-587
|
-615
|
-721
|
-472
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
0
|
0
|
30
|
|
13. Chi phí khác
|
265
|
110
|
585
|
15
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-245
|
-110
|
-585
|
15
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-773
|
-697
|
-1.200
|
-706
|
-472
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-773
|
-697
|
-1.200
|
-706
|
-472
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-773
|
-697
|
-1.200
|
-706
|
-472
|