Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48.318 7.022 33.084 113.126 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 39.041 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 48.318 7.022 -5.957 113.126 0
4. Giá vốn hàng bán 68.662 26.579 133.466 135.237 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -20.344 -19.556 -139.423 -22.111 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 901 0 0 0
7. Chi phí tài chính 2.848 5.990 12.702 214 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.848 1.825 8.202 214 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 99 185 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.995 141.226 9.071 2.082 2.451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -92.284 -166.057 -161.195 -24.407 -2.451
12. Thu nhập khác 1.168 4.020 1.108 26 50
13. Chi phí khác 803 4.030 402 0 975
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 365 -10 706 26 -925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -91.919 -166.067 -160.490 -24.381 -3.376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -91.919 -166.067 -160.490 -24.381 -3.376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -91.919 -166.067 -160.490 -24.381 -3.376