Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108.616 87.612 86.601 107.396 100.899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 3 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.616 87.606 86.598 107.396 100.899
4. Giá vốn hàng bán 99.723 79.913 78.527 100.200 93.853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.893 7.693 8.071 7.196 7.045
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 4 2 779 1.219
7. Chi phí tài chính 1.812 1.653 1.564 1.628 986
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.812 1.653 1.564 1.628 986
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 958 1.305 1.503 1.282 1.238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.443 4.300 4.406 5.407 5.905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.694 440 600 -343 135
12. Thu nhập khác 264 0 1.205 64.158 32
13. Chi phí khác 134 -17 208 76 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 130 17 997 64.082 -20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.824 457 1.597 63.740 115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 389 81 264 12.782 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 389 81 264 12.782 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.435 376 1.333 50.957 115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.435 376 1.333 50.957 115