I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27.958
|
8.514
|
16.839
|
29.932
|
25.393
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.772
|
13.567
|
-30.065
|
-3.187
|
-958
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.051
|
2.217
|
1.666
|
1.689
|
1.742
|
- Các khoản dự phòng
|
-715
|
-760
|
-856
|
-822
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-157
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.981
|
-26.659
|
-24.619
|
-18.124
|
-14.759
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
34.416
|
38.769
|
-6.256
|
14.227
|
12.059
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46.729
|
22.080
|
-13.226
|
26.744
|
24.435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
221.482
|
-75.268
|
-304.727
|
126.481
|
-185.173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
185.507
|
499.109
|
-56.894
|
-59.491
|
-171.474
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
322.142
|
-599.833
|
366.911
|
-232.277
|
105.699
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.696
|
-2.491
|
1.949
|
781
|
6
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3.611
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-57.682
|
-9.964
|
-14.278
|
-11.719
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34.673
|
26.093
|
-2.888
|
-3.623
|
-6.176
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.314
|
3.314
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-167
|
-37
|
-33
|
-21
|
-151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
744.013
|
-184.714
|
-18.872
|
-155.685
|
-244.552
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.513
|
2.513
|
0
|
-1.897
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.882
|
-1.882
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-653.817
|
-325.383
|
-570.500
|
20.800
|
-1.298.729
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
524.334
|
673.395
|
0
|
1.197.729
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.455
|
-16.095
|
19.171
|
18.810
|
19.002
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-627.993
|
183.488
|
122.066
|
37.713
|
-81.998
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
15.750
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.291.122
|
1.088.181
|
1.368.953
|
1.288.481
|
1.378.574
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.402.482
|
-1.062.347
|
-1.513.754
|
-1.150.862
|
-1.022.501
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31.908
|
|
0
|
0
|
-39.885
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143.268
|
25.834
|
-129.051
|
137.619
|
316.188
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.247
|
24.607
|
-25.857
|
19.648
|
-10.362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.262
|
45.014
|
69.622
|
43.765
|
63.408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
-4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.014
|
69.622
|
43.765
|
63.408
|
53.046
|