Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.958 8.514 16.839 29.932 25.393
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.772 13.567 -30.065 -3.187 -958
- Khấu hao TSCĐ 1.051 2.217 1.666 1.689 1.742
- Các khoản dự phòng -715 -760 -856 -822
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -157
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.981 -26.659 -24.619 -18.124 -14.759
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 34.416 38.769 -6.256 14.227 12.059
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46.729 22.080 -13.226 26.744 24.435
- Tăng, giảm các khoản phải thu 221.482 -75.268 -304.727 126.481 -185.173
- Tăng, giảm hàng tồn kho 185.507 499.109 -56.894 -59.491 -171.474
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 322.142 -599.833 366.911 -232.277 105.699
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.696 -2.491 1.949 781 6
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 3.611 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -57.682 -9.964 -14.278 -11.719
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34.673 26.093 -2.888 -3.623 -6.176
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -3.314 3.314 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -167 -37 -33 -21 -151
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 744.013 -184.714 -18.872 -155.685 -244.552
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.513 2.513 0 -1.897
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.882 -1.882 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -653.817 -325.383 -570.500 20.800 -1.298.729
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 524.334 673.395 0 1.197.729
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26.455 -16.095 19.171 18.810 19.002
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -627.993 183.488 122.066 37.713 -81.998
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15.750 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.291.122 1.088.181 1.368.953 1.288.481 1.378.574
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.402.482 -1.062.347 -1.513.754 -1.150.862 -1.022.501
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31.908 0 0 -39.885
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -143.268 25.834 -129.051 137.619 316.188
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27.247 24.607 -25.857 19.648 -10.362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.262 45.014 69.622 43.765 63.408
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45.014 69.622 43.765 63.408 53.046