Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 225.418 265.093 274.644 272.376 188.086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.413 867 565 435 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 223.005 264.227 274.079 271.941 188.086
4. Giá vốn hàng bán 226.858 250.583 248.253 271.786 194.575
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.853 13.644 25.825 155 -6.489
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37 60 1.052 2 1
7. Chi phí tài chính 25.183 25.282 29.974 37.039 40.389
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.279 25.419 30.091 37.039 36.388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.472 6.087 3.115 2.714 1.934
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.118 16.450 19.415 14.074 12.722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -47.589 -34.116 -25.627 -53.671 -61.534
12. Thu nhập khác 27 2.686 3 485 0
13. Chi phí khác 89 270 303 50 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -62 2.415 -300 435 -42
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -47.651 -31.701 -25.927 -53.236 -61.576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -47.651 -31.701 -25.927 -53.236 -61.576
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -47.651 -31.701 -25.927 -53.236 -61.576