I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.452
|
6.495
|
9.202
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.873
|
299
|
1.250
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.985
|
824
|
966
|
- Các khoản dự phòng
|
22
|
682
|
-119
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-581
|
1.293
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-315
|
-806
|
-918
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.181
|
181
|
28
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.325
|
6.794
|
10.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.643
|
-19.934
|
24.387
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.573
|
-23.177
|
11.911
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.142
|
5.184
|
-19.009
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10
|
-104
|
59
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.166
|
-181
|
-28
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-95
|
-1.270
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
49
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.990
|
-164
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.083
|
-31.628
|
26.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.150
|
-562
|
-3.500
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35
|
128
|
400
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
327
|
679
|
517
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.638
|
245
|
-2.582
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
7.064
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.333
|
32.361
|
6.520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.692
|
-32.361
|
-6.520
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-903
|
-1.920
|
-4.599
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.737
|
5.143
|
-4.599
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-817
|
-26.239
|
19.260
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.662
|
57.903
|
31.664
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
357
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.845
|
31.664
|
51.280
|