Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.130 201.785 200.928 825.415 837.150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.745 16.981 22.155 28.687 28.558
1. Tiền 8.678 6.785 11.860 18.287 14.079
2. Các khoản tương đương tiền 15.067 10.197 10.295 10.400 14.479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61.683 65.170 63.013 71.875 67.929
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61.683 65.170 63.013 71.875 67.929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130.928 117.783 114.695 102.129 106.566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116.786 102.816 101.095 90.596 95.011
2. Trả trước cho người bán 23.706 24.241 22.478 21.521 21.903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.165 4.455 4.852 3.742 3.387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.730 -13.730 -13.730 -13.730 -13.735
IV. Tổng hàng tồn kho 2.358 1.619 512 576.023 586.205
1. Hàng tồn kho 2.358 1.619 512 576.023 586.205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 417 231 553 46.702 47.891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315 186 468 772 904
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 7 51 45.909 46.973
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 43 39 34 21 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 86.057 84.958 84.599 83.739 83.077
I. Các khoản phải thu dài hạn 45 95 85 95 67
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 45 95 85 95 67
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.444 44.674 44.756 44.280 43.923
1. Tài sản cố định hữu hình 45.444 44.674 44.756 44.280 43.923
- Nguyên giá 68.145 67.664 68.396 68.396 67.530
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.701 -22.990 -23.641 -24.117 -23.607
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 154 154 154 154 154
- Giá trị hao mòn lũy kế -154 -154 -154 -154 -154
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38.000 38.000 38.000 38.000 38.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.000 14.000 14.000 14.000 14.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.999 1.704 1.356 1.112 984
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.999 1.704 1.356 1.112 984
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 569 484 403 253 102
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305.187 286.743 285.527 909.154 920.226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74.428 57.637 56.231 680.555 693.018
I. Nợ ngắn hạn 61.603 46.522 45.117 669.863 682.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 432.000 432.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.516 18.195 16.322 84.927 83.622
4. Người mua trả tiền trước 7.941 2.644 565 127.963 145.008
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 664 1.734 2.858 1.695 823
6. Phải trả người lao động 1.833 3.579 4.895 5.821 2.986
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.377 6.909 6.995 5.679 5.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 83 83 83 0 446
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.133 12.962 13.143 11.523 11.468
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 254 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 417 0 254 118
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.826 11.115 11.115 10.692 10.692
1. Phải trả người bán dài hạn 12.826 10.894 10.894 10.471 10.471
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 221 221 221 221
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230.759 229.106 229.296 228.599 227.208
I. Vốn chủ sở hữu 230.759 229.106 229.296 228.599 227.208
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 36.223 35.044 36.223 36.223 36.223
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -27.743 -28.406 -28.965 -30.437 -32.137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28.075 -28.262 -28.262 -28.262 -30.438
- LNST chưa phân phối kỳ này 332 -144 -703 -2.175 -1.699
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.279 22.468 22.039 22.814 23.123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305.187 286.743 285.527 909.154 920.226