TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219.130
|
201.785
|
200.928
|
825.415
|
837.150
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.745
|
16.981
|
22.155
|
28.687
|
28.558
|
1. Tiền
|
8.678
|
6.785
|
11.860
|
18.287
|
14.079
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.067
|
10.197
|
10.295
|
10.400
|
14.479
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.683
|
65.170
|
63.013
|
71.875
|
67.929
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.683
|
65.170
|
63.013
|
71.875
|
67.929
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130.928
|
117.783
|
114.695
|
102.129
|
106.566
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
116.786
|
102.816
|
101.095
|
90.596
|
95.011
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.706
|
24.241
|
22.478
|
21.521
|
21.903
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.165
|
4.455
|
4.852
|
3.742
|
3.387
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.730
|
-13.730
|
-13.730
|
-13.730
|
-13.735
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.358
|
1.619
|
512
|
576.023
|
586.205
|
1. Hàng tồn kho
|
2.358
|
1.619
|
512
|
576.023
|
586.205
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
417
|
231
|
553
|
46.702
|
47.891
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
315
|
186
|
468
|
772
|
904
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59
|
7
|
51
|
45.909
|
46.973
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
43
|
39
|
34
|
21
|
14
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
86.057
|
84.958
|
84.599
|
83.739
|
83.077
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45
|
95
|
85
|
95
|
67
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
45
|
95
|
85
|
95
|
67
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
45.444
|
44.674
|
44.756
|
44.280
|
43.923
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45.444
|
44.674
|
44.756
|
44.280
|
43.923
|
- Nguyên giá
|
68.145
|
67.664
|
68.396
|
68.396
|
67.530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.701
|
-22.990
|
-23.641
|
-24.117
|
-23.607
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.999
|
1.704
|
1.356
|
1.112
|
984
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.999
|
1.704
|
1.356
|
1.112
|
984
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
569
|
484
|
403
|
253
|
102
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
305.187
|
286.743
|
285.527
|
909.154
|
920.226
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74.428
|
57.637
|
56.231
|
680.555
|
693.018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.603
|
46.522
|
45.117
|
669.863
|
682.326
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
432.000
|
432.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.516
|
18.195
|
16.322
|
84.927
|
83.622
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.941
|
2.644
|
565
|
127.963
|
145.008
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
664
|
1.734
|
2.858
|
1.695
|
823
|
6. Phải trả người lao động
|
1.833
|
3.579
|
4.895
|
5.821
|
2.986
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.377
|
6.909
|
6.995
|
5.679
|
5.857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
83
|
83
|
83
|
0
|
446
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.133
|
12.962
|
13.143
|
11.523
|
11.468
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
254
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
417
|
0
|
254
|
118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.826
|
11.115
|
11.115
|
10.692
|
10.692
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
12.826
|
10.894
|
10.894
|
10.471
|
10.471
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
221
|
221
|
221
|
221
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230.759
|
229.106
|
229.296
|
228.599
|
227.208
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230.759
|
229.106
|
229.296
|
228.599
|
227.208
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.223
|
35.044
|
36.223
|
36.223
|
36.223
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27.743
|
-28.406
|
-28.965
|
-30.437
|
-32.137
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.075
|
-28.262
|
-28.262
|
-28.262
|
-30.438
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
332
|
-144
|
-703
|
-2.175
|
-1.699
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.279
|
22.468
|
22.039
|
22.814
|
23.123
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
305.187
|
286.743
|
285.527
|
909.154
|
920.226
|